Thẻ vàng cho Sotiris Fiakas.
![]() Dieumerci Ndongala 43 | |
![]() Sotiris Fiakas (Thay: Lefteris Alambritis) 46 | |
![]() Xavi Quintilla (Thay: Mateo Susic) 61 | |
![]() Algassime Bah 62 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Dieumerci Ndongala) 62 | |
![]() Iasonas Pikis 64 | |
![]() Iasonas Pikis (Thay: Paris Psaltis) 64 | |
![]() Lasha Dvali 66 | |
![]() Marquinhos (Thay: Marius Corbu) 73 | |
![]() David Sandan Abagna (Thay: Sergio Tejera) 73 | |
![]() Gabriel Ramos (Thay: Jay Enem) 74 | |
![]() Nikola Trujic 79 | |
![]() Iasonas Pikis 81 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Pizzi) 86 | |
![]() Gabriel Ramos 87 | |
![]() Timotheus Pavlou (Thay: Nikola Trujic) 90 | |
![]() Sotiris Fiakas 90+4' |
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs APOEL Nicosia


Diễn biến Omonia 29 Maiou vs APOEL Nicosia

Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Timotheus Pavlou.

Thẻ vàng cho Gabriel Ramos.
Pizzi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

Thẻ vàng cho Iasonas Pikis.

Thẻ vàng cho Nikola Trujic.
Jay Enem rời sân và được thay thế bởi Gabriel Ramos.
Sergio Tejera rời sân và được thay thế bởi David Sandan Abagna.
Marius Corbu rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.

Thẻ vàng cho Lasha Dvali.
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Iasonas Pikis.
Dieumerci Ndongala rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Mateo Susic rời sân và được thay thế bởi Xavi Quintilla.
Lefteris Alambritis rời sân và được thay thế bởi Sotiris Fiakas.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dieumerci Ndongala.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs APOEL Nicosia
Thay người | |||
46’ | Lefteris Alambritis Sotiris Fiakas | 61’ | Mateo Susic Xavi Quintilla |
64’ | Paris Psaltis Iasonas Pikis | 62’ | Dieumerci Ndongala Algassime Bah |
74’ | Jay Enem Gabriel Ramos | 73’ | Sergio Tejera David Sandan Abagna |
90’ | Nikola Trujic Timotheos Pavlou | 73’ | Marius Corbu Marquinhos |
86’ | Pizzi Stefan Drazic |
Cầu thủ dự bị | |||
Iasonas Pikis | Gabriel Pereira | ||
Georgios Strezos | Algassime Bah | ||
Christos Gavriilidis | Radosav Petrovic | ||
Adamos Andreou | Panagiotis Kattirtzis | ||
Konstantinos Pattichis | Xavi Quintilla | ||
Alberto Fernandez | Stefan Drazic | ||
Giorgos Pontikou | Gabriel Maioli | ||
Sotiris Fiakas | Giannis Satsias | ||
Pantelis Konomis | Georgi Kostadinov | ||
Fabinho | David Sandan Abagna | ||
Timotheos Pavlou | Cipriano | ||
Gabriel Ramos | Marquinhos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại