V À A A O O O - Dylan Ouedraogo đã ghi bàn!
- Alberto Fernandez
31 - (Pen) Nikola Trujic
37 - Nikola Trujic
45+5' - Giorgos Pontikou (Thay: Paris Psaltis)
46 - Iasonas Pikis
58 - Lefteris Alambritis (Thay: Iasonas Pikis)
76 - Fabinho (Thay: Alberto Fernandez)
77 - Christos Wheeler (Thay: Adamos Andreou)
77 - Gabriel Ramos (Thay: Sotiris Fiakas)
77
- (Pen) Ivan Trickovski
3 - Rafail Mamas
15 - Marko Stolnik
16 - Andreas Makris
18 - Dylan Ouedraogo
45+1' - Daniil Lesovoy
45+3' - Vasilios Papafotis (Thay: Rafail Mamas)
65 - Aviv Avraham (Thay: Ivan Trickovski)
65 - Daniil Lesovoy
70 - Nigel Robertha (Thay: Vasilios Papafotis)
71 - Luther Singh (Thay: Daniil Lesovoy)
76 - Nigel Robertha
81 - Dylan Ouedraogo
82
Thống kê trận đấu Omonia 29 Maiou vs AEL Limassol
Diễn biến Omonia 29 Maiou vs AEL Limassol
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Nigel Robertha.
Sotiris Fiakas rời sân và được thay thế bởi Gabriel Ramos.
Adamos Andreou rời sân và được thay thế bởi Christos Wheeler.
Alberto Fernandez rời sân và được thay thế bởi Fabinho.
Iasonas Pikis rời sân và được thay thế bởi Lefteris Alambritis.
Daniil Lesovoy rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.
Vasilios Papafotis rời sân và được thay thế bởi Nigel Robertha.
Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.
Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Vasilios Papafotis.
Ivan Trickovski rời sân và được thay thế bởi Aviv Avraham.
V À A A O O O - Iasonas Pikis đã ghi bàn!
Paris Psaltis rời sân và được thay thế bởi Giorgos Pontikou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nikola Trujic.
V À A A O O O - Daniil Lesovoy đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dylan Ouedraogo.
V À A A O O O - Nikola Trujic từ Omonia 29 Maiou ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Alberto Fernandez.
V À A A O O O - Andreas Makris ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marko Stolnik.
Thẻ vàng cho Rafail Mamas.
V À A A O O O - Ivan Trickovski từ AEL Limassol ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Omonia 29 Maiou vs AEL Limassol
Thay người | |||
46’ | Paris Psaltis Giorgos Pontikou | 65’ | Nigel Robertha Vasilios Papafotis |
76’ | Iasonas Pikis Lefteris Alambritis | 65’ | Ivan Trickovski Aviv Avraham |
77’ | Alberto Fernandez Fabinho | 71’ | Vasilios Papafotis Nigel Robertha |
77’ | Adamos Andreou Christos Wheeler | 76’ | Daniil Lesovoy Luther Singh |
77’ | Sotiris Fiakas Gabriel Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabinho | Vasilios Papafotis | ||
Christos Gavriilidis | Panagiotis Zachariou | ||
Lefteris Alambritis | Aviv Avraham | ||
Antonis Mavrantonis | Emmanuel Imanishimwe | ||
Antonis Koumis | Luther Singh | ||
Konstantinos Pattichis | Nigel Robertha | ||
Christos Wheeler | Christoforos Frantzis | ||
Timotheos Pavlou | Panagiotis Kyriakou | ||
Kevin Broll | Panagiotis Panagi | ||
Michael Heylen | Savvas Christodoulou | ||
Giorgos Pontikou | Facundo Costantini | ||
Gabriel Ramos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia 29 Maiou
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại