Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Tokyo Verdy hôm nay 10-07-2022

Giải J League 2 - CN, 10/7

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

2 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-1
CN, 17:00 10/07/2022
Vòng 26 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keito Kawamura (Kiến tạo: Tatsuya Yamaguchi)
17
Mizuki Arai (Thay: Tatsuya Yamaguchi)
46
Yu Miyamoto (Thay: Junki Koike)
46
Takamitsu Tomiyama (Kiến tạo: Hiroki Kurimoto)
50
Ren Kato (Thay: Ryo Nishitani)
55
Jin Izumisawa (Thay: Kanji Okunuki)
64
Keisuke Nishimura (Thay: Masayuki Yamada)
64
Takamitsu Tomiyama (Kiến tạo: Hidetoshi Takeda)
65
Tetsuyuki Inami (Thay: Yuta Narawa)
70
Masahito Ono
72
Masato Kojima (Thay: Takamitsu Tomiyama)
78
Maaya Sako (Thay: Ryota Kajikawa)
84
Shinya Yajima (Thay: Keisuke Oyama)
84
Rikiya Motegi (Thay: Hidetoshi Takeda)
84
Daiki Fukazawa
88
Rikiya Motegi
89
Ren Kato (Kiến tạo: Mizuki Arai)
90+2'

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
46 Kiểm soát bóng 54
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Tokyo Verdy

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Masato Nuki (46), Masayuki Yamada (4), Ryo Shinzato (17), Masahito Ono (41), Hidetoshi Takeda (14), Hiroki Kurimoto (20), Keisuke Oyama (15), Kanji Okunuki (11), Takamitsu Tomiyama (28), Shunsuke Kikuchi (9)

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Daiki Fukazawa (2), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Yuta Narawa (24), Ryota Kajikawa (4), Koki Morita (7), Ryo Nishitani (34), Junki Koike (19), Keito Kawamura (29), Tatsuya Yamaguchi (28)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
40
Ko Shimura
46
Masato Nuki
4
Masayuki Yamada
17
Ryo Shinzato
41
Masahito Ono
14
Hidetoshi Takeda
20
Hiroki Kurimoto
15
Keisuke Oyama
11
Kanji Okunuki
28 2
Takamitsu Tomiyama
9
Shunsuke Kikuchi
28
Tatsuya Yamaguchi
29
Keito Kawamura
19
Junki Koike
34
Ryo Nishitani
7
Koki Morita
4
Ryota Kajikawa
24
Yuta Narawa
23
Hiroto Taniguchi
15
Seiya Baba
2
Daiki Fukazawa
31
Toru Takagiwa
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
Thay người
64’
Masayuki Yamada
Keisuke Nishimura
46’
Tatsuya Yamaguchi
Mizuki Arai
64’
Kanji Okunuki
Jin Izumisawa
46’
Junki Koike
Yu Miyamoto
78’
Takamitsu Tomiyama
Masato Kojima
55’
Ryo Nishitani
Ren Kato
84’
Hidetoshi Takeda
Rikiya Motegi
70’
Yuta Narawa
Tetsuyuki Inami
84’
Keisuke Oyama
Shinya Yajima
84’
Ryota Kajikawa
Maaya Sako
Cầu thủ dự bị
Rikiya Motegi
Tetsuyuki Inami
Keisuke Nishimura
Mahiro Ano
Manafu Wakabayashi
Mizuki Arai
Masato Kojima
Yu Miyamoto
Shinya Yajima
Ren Kato
Atsushi Kawata
Maaya Sako
Jin Izumisawa
Yuya Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/09 - 2021
28/05 - 2022
10/07 - 2022
01/04 - 2023
12/11 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow