Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Tochigi SC hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

3 : 1

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 0-0
CN, 17:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Hiroki Kurimoto
14
Tomoyasu Yoshida (Thay: Kenta Fukumori)
46
Ryo Nemoto (Thay: Ko Miyazaki)
46
Ryo Shinzato (Kiến tạo: Hiroki Kurimoto)
58
Seiya Nakano (Kiến tạo: Masato Kojima)
62
Yojiro Takahagi (Thay: Kisho Yano)
67
Juninho (Thay: Koki Oshima)
67
Atsushi Kawata (Thay: Takamitsu Tomiyama)
67
Seiya Nakano (Kiến tạo: Rin Yamazaki)
73
Keisuke Oyama (Thay: Rin Yamazaki)
75
Soya Takada (Thay: Masaya Shibayama)
75
Masakazu Tashiro (Thay: Ryo Shinzato)
82
Kiichi Yajima (Thay: Seiya Nakano)
82
Toshiki Mori (Thay: Sho Omori)
82
Keisuke Oyama
85
Ryo Nemoto (Kiến tạo: Toshiki Mori)
90+3'

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Tochigi SC

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Tochigi SC
Tochigi SC
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
11 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Tochigi SC

Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Shuto Okaniwa (3), Ryo Shinzato (17), Yutaro Hakamata (25), Masahito Ono (41), Masaya Shibayama (48), Hiroki Kurimoto (20), Masato Kojima (26), Rin Yamazaki (47), Takamitsu Tomiyama (28), Seiya Nakano (27)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Kenta Fukumori (30), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
40
Ko Shimura
3
Shuto Okaniwa
17
Ryo Shinzato
25
Yutaro Hakamata
41
Masahito Ono
48
Masaya Shibayama
20
Hiroki Kurimoto
26
Masato Kojima
47
Rin Yamazaki
28
Takamitsu Tomiyama
27 2
Seiya Nakano
32
Ko Miyazaki
29
Kisho Yano
19
Koki Oshima
14
Teppei Yachida
24
Kosuke Kanbe
30
Kenta Fukumori
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
67’
Takamitsu Tomiyama
Atsushi Kawata
46’
Kenta Fukumori
Tomoyasu Yoshida
75’
Rin Yamazaki
Keisuke Oyama
46’
Ko Miyazaki
Ryo Nemoto
75’
Masaya Shibayama
Soya Takada
67’
Kisho Yano
Yojiro Takahagi
82’
Ryo Shinzato
Masakazu Tashiro
67’
Koki Oshima
Juninho
82’
Seiya Nakano
Kiichi Yajima
82’
Sho Omori
Toshiki Mori
Cầu thủ dự bị
Manafu Wakabayashi
Kazuki Fujita
Masakazu Tashiro
Tomoyasu Yoshida
Keisuke Oyama
Sho Sato
Hidetoshi Takeda
Yojiro Takahagi
Soya Takada
Toshiki Mori
Atsushi Kawata
Juninho
Kiichi Yajima
Ryo Nemoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
13/06 - 2021
03/10 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow