Thứ Tư, 06/08/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma hôm nay 05-12-2021

Giải J League 2 - CN, 05/12

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

3 : 1

Thespakusatsu Gunma

Thespakusatsu Gunma

Hiệp một: 2-1
CN, 11:00 05/12/2021
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Junya Kato
7
Shunsuke Kikuchi
16
Yuta Mikado
35
Yuta Mikado
44
Atsushi Kawata
67
Atsushi Kawata
79

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
52 Kiểm soát bóng 48
16 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs Thespakusatsu Gunma

Omiya Ardija (4-2-3-1): Yuta Minami (35), Kazuaki Mawatari (8), Keisuke Nishimura (24), Akinari Kawazura (6), Hijiri Onaga (22), Toshiki Ishikawa (5), Yuta Mikado (7), Shunsuke Kikuchi (9), Atsushi Kurokawa (10), Atsushi Kawata (33), Kanji Okunuki (11)

Thespakusatsu Gunma (4-4-2): Keiki Shimizu (1), So Hirao (14), Kodai Watanabe (32), Hiroto Hatao (3), Masaya Kojima (25), Toshiya Tanaka (11), Yuzo Iwakami (8), Hajime Hosogai (33), Junya Kato (7), Shota Aoki (10), Genki Omae (50)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-2-3-1
35
Yuta Minami
8
Kazuaki Mawatari
24
Keisuke Nishimura
6
Akinari Kawazura
22
Hijiri Onaga
5
Toshiki Ishikawa
7
Yuta Mikado
9
Shunsuke Kikuchi
10
Atsushi Kurokawa
33
Atsushi Kawata
11
Kanji Okunuki
50
Genki Omae
10
Shota Aoki
7
Junya Kato
33
Hajime Hosogai
8
Yuzo Iwakami
11
Toshiya Tanaka
25
Masaya Kojima
3
Hiroto Hatao
32
Kodai Watanabe
14
So Hirao
1
Keiki Shimizu
Thespakusatsu Gunma
Thespakusatsu Gunma
4-4-2
Thay người
75’
Kanji Okunuki
Kazuaki Saso
58’
Genki Omae
Kohei Shin
87’
Shunsuke Kikuchi
Seiya Nakano
81’
Toshiya Tanaka
Tomoyuki Shiraishi
87’
Atsushi Kawata
Hiroyuki Komoto
90’
Atsushi Kurokawa
Ibba
90’
Toshiki Ishikawa
Masato Kojima
Cầu thủ dự bị
Tomoki Ueda
Shuto Kitagawa
Ibba
Kohei Shin
Seiya Nakano
Tomoyuki Shiraishi
Kazuaki Saso
Tatsuya Uchida
Masato Kojima
Yuriya Takahashi
Masayuki Yamada
Yuta Fujii
Hiroyuki Komoto
Shuhei Matsubara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/12 - 2021
27/04 - 2022
01/10 - 2022
12/04 - 2023
09/07 - 2023

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
02/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Thespakusatsu Gunma

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow