Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs JEF United Chiba hôm nay 16-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 16/4

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

2 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 16/04/2022
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atsushi Kawata
9
Soya Takada
45+2'
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
46
Rui Sueyoshi (Thay: Yosuke Akiyama)
46
Saldanha (Thay: Tiago Leonco)
56
Yuta Mikado (Thay: Keisuke Oyama)
64
Atsushi Kawata (Kiến tạo: Masaya Shibayama)
68
Taishi Taguchi
75
Masato Kojima (Thay: Shinya Yajima)
82
Seiya Nakano (Thay: Soya Takada)
82
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiyuki Takagi)
82
Ikki Arai (Kiến tạo: Min-Kyu Jang)
87
Shunsuke Kikuchi (Thay: Atsushi Kawata)
87
Ryo Shinzato (Thay: Masaya Shibayama)
87

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
JEF United Chiba
JEF United Chiba
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs JEF United Chiba

Omiya Ardija (4-3-3): Yuta Minami (35), Rikiya Motegi (22), Masakazu Tashiro (8), Keisuke Nishimura (24), Masahito Ono (41), Keisuke Oyama (15), Hisashi Ohashi (6), Shinya Yajima (19), Soya Takada (18), Atsushi Kawata (10), Masaya Shibayama (48)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Yosuke Akiyama (21), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-3-3
35
Yuta Minami
22
Rikiya Motegi
8
Masakazu Tashiro
24
Keisuke Nishimura
41
Masahito Ono
15
Keisuke Oyama
6
Hisashi Ohashi
19
Shinya Yajima
18
Soya Takada
10 2
Atsushi Kawata
48
Masaya Shibayama
27
Tiago Leonco
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
17
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
64’
Keisuke Oyama
Yuta Mikado
46’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
82’
Shinya Yajima
Masato Kojima
46’
Yosuke Akiyama
Rui Sueyoshi
82’
Soya Takada
Seiya Nakano
56’
Tiago Leonco
Saldanha
87’
Atsushi Kawata
Shunsuke Kikuchi
82’
Toshiyuki Takagi
Solomon Sakuragawa
87’
Masaya Shibayama
Ryo Shinzato
Cầu thủ dự bị
Shunsuke Kikuchi
Daniel Alves
Hidetoshi Takeda
Sota Matsubara
Masato Kojima
Koki Yonekura
Yuta Mikado
Rui Sueyoshi
Ryo Shinzato
Yusuke Kobayashi
Ko Shimura
Saldanha
Seiya Nakano
Solomon Sakuragawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
18/06 - 2022
29/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/07 - 2023
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow