![]() Mohamed Al Mannai 22 | |
![]() Nasser Al-Rawahi (Thay: Jameel Al Yahmadi) 29 | |
![]() Abdulaziz Hatem (Thay: Mohamed Al Mannai) 46 | |
![]() Almoez Ali (Thay: Ahmed Al Ganehi) 57 | |
![]() Lucas Mendes (Thay: Boualem Khoukhi) 64 | |
![]() Nasser Al-Rawahi 66 | |
![]() Sultan Al Brake 68 | |
![]() Muhsen Al-Ghassani (Thay: Issam Al Sabhi) 78 | |
![]() Salaah Al-Yahyaei (Thay: Abdul Rahman Al Mushaifri) 78 | |
![]() Tarek Salman (Thay: Ayoub Al Oui) 78 | |
![]() Mohammed Muntari (Thay: Akram Afif) 78 | |
![]() Arshad Al Alawi 90 | |
![]() Mahmood Mabrook (Thay: Abdullah Fawaz) 90 |
Thống kê trận đấu Oman vs Qatar
số liệu thống kê

Oman

Qatar
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oman vs Qatar
Oman (5-4-1): Ibrahim Al Mukhaini (1), Thani Gharib Al Rushaidi (3), Ali Al-Busaidi (17), Khalid Al-Braiki (16), Amjad Al Harthi (13), Ghanim Al Habashi (2), Abdullah Fawaz (12), Jameel Al-Yahmadi (10), Arshad Al Alawi (4), Abdulrahman Al-Mushaifri (21), Issam Al Sabhi (7)
Qatar (4-4-2): Mahmud Ibrahim Abunada (21), Pedro Miguel (2), Ayoub Al Oui (13), Boualem Khoukhi (16), Sultan Al-Brake (18), Akram Afif (11), Karim Boudiaf (12), Assim Madibo (23), Mohamed Al-Mannai (17), Ahmed Al-Ganehi (15), Edmilson Junior (8)

Oman
5-4-1
1
Ibrahim Al Mukhaini
3
Thani Gharib Al Rushaidi
17
Ali Al-Busaidi
16
Khalid Al-Braiki
13
Amjad Al Harthi
2
Ghanim Al Habashi
12
Abdullah Fawaz
10
Jameel Al-Yahmadi
4
Arshad Al Alawi
21
Abdulrahman Al-Mushaifri
7
Issam Al Sabhi
8
Edmilson Junior
15
Ahmed Al-Ganehi
17
Mohamed Al-Mannai
23
Assim Madibo
12
Karim Boudiaf
11
Akram Afif
18
Sultan Al-Brake
16
Boualem Khoukhi
13
Ayoub Al Oui
2
Pedro Miguel
21
Mahmud Ibrahim Abunada

Qatar
4-4-2
Thay người | |||
29’ | Jameel Al Yahmadi Nasser Al Rawahi | 46’ | Mohamed Al Mannai Abdel Aziz Hatem |
78’ | Abdul Rahman Al Mushaifri Salaah Al Yahyaei | 57’ | Ahmed Al Ganehi Almoez Ali |
78’ | Issam Al Sabhi Muhsen Al Ghassani | 64’ | Boualem Khoukhi Lucas Mendes |
90’ | Abdullah Fawaz Mahmood Mabrook | 78’ | Ayoub Al Oui Tarek Salman |
78’ | Akram Afif Mohammed Muntari |
Cầu thủ dự bị | |||
Faiyz Al Rusheidi | Shehab Ellethy | ||
Bilal Al-Balushi | Meshaal Barsham | ||
Musab Al-Shaqsy | Lucas Mendes | ||
Nayef Faraj | Tarek Salman | ||
Mahmood Mabrook | Homam Al-Amin | ||
Zahir Al Aghbari | Fahad Waad | ||
Mohammed Al Ghafri | Abdel Aziz Hatem | ||
Ahed Al-Mashaiki | Ahmed Fathy Abdoulla | ||
Nasser Al Rawahi | Tahsin Mohammed Jamshid | ||
Salaah Al Yahyaei | Mohammed Muntari | ||
Sultan Badar Al-Marzuq | Hasan Al Haydos | ||
Muhsen Al Ghassani | Almoez Ali | ||
Abdel Aziz Hatem |
Nhận định Oman vs Qatar
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Gulf Cup
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Oman
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Gulf Cup
Thành tích gần đây Qatar
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Gulf Cup
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
Bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | B T H H T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | T B T B H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T B H H B |
Bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T H T B T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | H B B T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | T T B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 11 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | T T H H T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | T B T H H |
4 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -7 | 13 | B T B T B |
5 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B B T H H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H H H T T |
2 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 8 | 16 | H T H T B |
3 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 0 | 15 | T H B B T |
4 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B H T B H |
5 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B T T H |
6 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -13 | 5 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 27 | 23 | T T H B T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 9 | 19 | H T T T T |
3 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | B T H T B |
4 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -11 | 12 | T B T T B |
5 | ![]() | 10 | 3 | 0 | 7 | -13 | 9 | B B B B T |
6 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -11 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại