![]() Franko Kovacevic (Kiến tạo: Douglas) 17 | |
![]() Talys Oliveira 30 | |
![]() Stefanos Charalambous (Kiến tạo: Edgar Salli) 32 | |
![]() Jeisson Palacios 45+1' | |
![]() Jairo 54 | |
![]() Stefan Panic 56 | |
![]() Sambinha 66 | |
![]() Vlad Dragomir 90+1' | |
![]() Vlad Dragomir 90+4' |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Pafos FC
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Pafos FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Pafos FC
Thay người | |||
61’ | Stefanos Charalambous Peter Wilson | 63’ | Franko Kovacevic Eirik Hestad |
69’ | Nani Michalis Manias | 63’ | Douglas Martin Pajic |
81’ | Fabrice Nkwoh Marios Pechlivanis | 69’ | Joao Aurelio Hamadi Al Ghaddioui |
81’ | Evgenios Kyriakou Eneko Boveda | 70’ | Talys Oliveira Ailton |
87’ | Jairo Vlad Dragomir |
Cầu thủ dự bị | |||
Marios Pechlivanis | Eirik Hestad | ||
Adam Kovac | Vlad Dragomir | ||
Stefan Cupic | Alexandros Michail | ||
Hristian Foti | Bruno Leite | ||
Eneko Boveda | Gerasimos Fylaktou | ||
Stefanos Mouchtaris | Martin Pajic | ||
Theodoros Andronikou | Ailton | ||
Michalis Christodoulou | Evgenios Petrou | ||
Peter Wilson | Daniel Antosch | ||
Xenios Pilavas | Hamadi Al Ghaddioui | ||
Michalis Manias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Champions League
VĐQG Cyprus
Champions League
VĐQG Cyprus
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại