![]() Bryan Alceus 23 | |
![]() Loizos Loizou 34 | |
![]() Pierre Bardy 42 | |
![]() Ioannis Kousoulos 43 | |
![]() Adam Lang 46 | |
![]() Petros Giakoumakis (Thay: Stefanos Charalambous) 46 | |
![]() Paris Psaltis (Thay: Ismael Tajouri-Shradi) 59 | |
![]() Fotis Papoulis (Thay: Adam Matthews) 59 | |
![]() Petros Psychas (Thay: Osman Koroma) 65 | |
![]() Sam Hendriks (Thay: Bryan Alceus) 65 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Karim Ansarifard) 73 | |
![]() Jan Lecjaks (Thay: Fotis Kitsos) 73 | |
![]() Panayiotis Zachariou (Thay: Loizos Loizou) 73 | |
![]() Edgar Salli (Thay: Toni Gorupec) 80 | |
![]() Lewis Enoh (Thay: Pierre Bardy) 80 | |
![]() Jan Lecjaks 84 |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Omonia Nicosia
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Omonia Nicosia
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
23 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
46’ | Stefanos Charalambous Petros Giakoumakis | 59’ | Ismael Tajouri-Shradi Paris Psaltis |
65’ | Bryan Alceus Sam Hendriks | 59’ | Adam Matthews Fotis Papoulis |
65’ | Osman Koroma Petros Psychas | 73’ | Fotis Kitsos Jan Lecjaks |
80’ | Pierre Bardy Lewis Mbah Enoh | 73’ | Karim Ansarifard Charalampos Charalampous |
80’ | Toni Gorupec Edgar Salli | 73’ | Loizos Loizou Panagiotis Zachariou |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonel Desire | Konstantinos Panagi | ||
Sam Hendriks | Jan Lecjaks | ||
Lewis Mbah Enoh | Paris Psaltis | ||
Charles | Nikolas Panagiotou | ||
George Christoforou | Nemanja Miletic | ||
Thanasis Liasidis | Konstantinos Venizelou | ||
Edgar Salli | Charalampos Charalampous | ||
Michalis Christodoulou | Fotis Papoulis | ||
Evgenios Kyriakou | Andreas Savva | ||
Nani | Panagiotis Zachariou | ||
Petros Giakoumakis | Francis Uzoho | ||
Petros Psychas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại