Rafail Mamas 10 | |
Modou Diagne 31 | |
Javier Espinosa Gonzalez 56 | |
Marios Pechlivanis (Thay: Stefanos Charalambous) 65 | |
Edgar Salli (Thay: Peter Wilson) 65 | |
Acoran Barrera (Thay: Imad Faraj) 65 | |
Nenad Tomovic 74 | |
Nikos Englezou (Thay: Javier Espinosa Gonzalez) 77 | |
Giorgos Naoum (Thay: Rafail Mamas) 77 | |
Victor Olatunji (Thay: Jose Romo) 86 | |
Michalis Christodoulou (Thay: Fabrice Nkwoh) 87 | |
Christian Manrique (Thay: Gustavo) 90 | |
Evgenios Kyriakou 90+2' | |
Edgar Salli 90+2' | |
Alhassan Wakaso 90+2' |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Larnaca
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Larnaca
43 Kiểm soát bóng 57
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Larnaca
| Thay người | |||
| 65’ | Stefanos Charalambous Marios Pechlivanis | 65’ | Imad Faraj Acoran Barrera |
| 65’ | Peter Wilson Edgar Salli | 77’ | Javier Espinosa Gonzalez Nikos Englezou |
| 87’ | Fabrice Nkwoh Michalis Christodoulou | 77’ | Rafail Mamas Giorgos Naoum |
| 90’ | Gustavo Christian Manrique | 86’ | Jose Romo Victor Olatunji |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marios Pechlivanis | Acoran Barrera | ||
Edgar Salli | Ioakeim Toumpas | ||
Xenios Pilavas | Matt Derbyshire | ||
Konstantinos Karagiannis | Simranjit Thandi | ||
Christian Manrique | Nikos Englezou | ||
Michalis Christodoulou | Giorgos Naoum | ||
Adam Kovac | Mikel Gonzalez | ||
Stefan Cupic | Costas Anastasiou | ||
Theodoros Andronikou | Victor Olatunji | ||
Andreas Michael | Adam Gyurcso | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | H T T T H | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T H H T H | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B T B T | |
| 9 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 10 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B H B B H | |
| 12 | 10 | 1 | 5 | 4 | -10 | 8 | B H H T H | |
| 13 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 10 | 0 | 1 | 9 | -21 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch