Imad Faraj 15 | |
Evgenios Kyriakou 26 | |
Osman Koroma (Thay: Thanasis Liasidis) 46 | |
Filippos Eftychidis (Thay: Pierre Bardy) 46 | |
Petros Psychas (Thay: Stefanos Mouchtaris) 56 | |
Evagoras Charalambous (Thay: Filippos Eftychidis) 60 | |
Evagoras Charalambous (Thay: Filippos Eftychidis) 62 | |
Pere Pons 63 | |
Osman Koroma 66 | |
Petros Psychas 73 | |
Martin Slogar (Thay: Fabrice Nkwoh) 75 | |
Oier (Thay: Omri Altman) 77 | |
Ismael Casas (Thay: Adam Gyurcso) 85 | |
Giorgos Naoum (Thay: Imad Faraj) 90 | |
Mathias Gonzalez (Thay: Pere Pons) 90 | |
Wilde-Donald Guerrier 90+2' |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Larnaca
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Larnaca
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
21 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Larnaca
| Thay người | |||
| 46’ | Thanasis Liasidis Osman Koroma | 77’ | Omri Altman Oier |
| 46’ | Evagoras Charalambous Phillipos Eftichidis | 85’ | Adam Gyurcso Ismael Casas |
| 56’ | Stefanos Mouchtaris Petros Psychas | 90’ | Imad Faraj Giorgos Naoum |
| 62’ | Filippos Eftychidis Evagoras Charalambous | 90’ | Pere Pons Mathias Gonzalez |
| 75’ | Fabrice Nkwoh Martin Slogar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Sotiris Kaifas | Ioakeim Toumpas | ||
Angelos Zefki | Milos Gordic | ||
Martin Slogar | Ismael Casas | ||
Petros Psychas | Ivan Trickovski | ||
Michalis Christodoulou | Oier | ||
Anastasios Pisias | Henry Bates Andreou | ||
Charles | Giorgos Naoum | ||
Osman Koroma | Rafael Lopes | ||
Phillipos Eftichidis | Mathias Gonzalez | ||
Evagoras Charalambous | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Europa Conference League
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 23 | H T T T H | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 10 | 6 | 3 | 1 | 15 | 21 | T H H T H | |
| 6 | 10 | 5 | 1 | 4 | 0 | 16 | T T H B T | |
| 7 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 8 | 10 | 4 | 1 | 5 | -5 | 13 | T B T B T | |
| 9 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 10 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 11 | 10 | 2 | 3 | 5 | -9 | 9 | B H B B H | |
| 12 | 10 | 1 | 5 | 4 | -10 | 8 | B H H T H | |
| 13 | 10 | 2 | 1 | 7 | -7 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 10 | 0 | 1 | 9 | -21 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch