Peter Wilson 9 | |
Bojan Kovacevic 12 | |
Christos Kallis 29 | |
Kingsley Sarfo 29 | |
Andreas Karamanolis 50 | |
Benjamin Asamoah 71 | |
Khaled Adenon 80 |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Doxa Katokopia
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Doxa Katokopia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Doxa Katokopia
| Thay người | |||
| 59’ | Marios Pechlivanis Vasilios Mantzis | 46’ | Christos Kallis Ismail Sassi |
| 84’ | Edgar Salli Fabrice Nkwoh | 59’ | Andreas Karamanolis Romario Balde |
| 90’ | Peter Wilson Filippos Eftychidis | 82’ | Benjamin Asamoah Kevin Oliveira |
| 89’ | Dusko Trajcevski Benny | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Xenios Pilavas | Dimitrios Priniotaki | ||
Alois Confais | Benny | ||
Stefanos Charalambous | Kevin Oliveira | ||
Filippos Eftychidis | Ismail Sassi | ||
Michalis Christodoulou | Giorgos Vasiliou | ||
Fabrice Nkwoh | Marios Stylianou | ||
Adam Kovac | Marios Fasouliotis | ||
Stefan Cupic | Martinos Christofi | ||
Hristian Foti | Romario Balde | ||
Vasilios Mantzis | Georgios Economides | ||
Konstantinos Karagiannis | |||
Gustavo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Doxa Katokopia
Hạng 2 Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 11 | 1 | 2 | 20 | 34 | H T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 20 | 29 | T H B T T | |
| 3 | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 29 | T B T B T | |
| 4 | 13 | 8 | 3 | 2 | 12 | 27 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 7 | 5 | 2 | 16 | 26 | H B H T H | |
| 6 | 14 | 6 | 3 | 5 | 0 | 21 | T T H H B | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | T T H T H | |
| 8 | 14 | 4 | 4 | 6 | -8 | 16 | H T H B T | |
| 9 | 14 | 3 | 6 | 5 | -8 | 15 | H B T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | B B B B B | |
| 11 | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | B T B B T | |
| 12 | 14 | 2 | 7 | 5 | -10 | 13 | H T H H B | |
| 13 | 14 | 3 | 2 | 9 | -10 | 11 | B B B T H | |
| 14 | 14 | 0 | 1 | 13 | -29 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch