Edgar Salli 10 | |
Amr Warda (Kiến tạo: Nikolaos Kaltsas) 17 | |
Denis Popovic 43 | |
Sambinha 45+1' | |
Kostakis Artymatas 49 | |
Sambinha 53 | |
Gustavo (Kiến tạo: Alois Confais) 74 | |
Paulus Arajuuri 82 | |
(Pen) Gustavo 83 | |
Lazaros Christodoulopoulos 90+1' |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Anorthosis
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Anorthosis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Anorthosis
| Thay người | |||
| 20’ | Eneko Boveda Kingsley Sarfo | 52’ | Kyle Lafferty Nika Katcharava |
| 56’ | Stefanos Charalambous Gustavo | 65’ | Denis Popovic Lazaros Christodoulopoulos |
| 56’ | Edgar Salli Peter Wilson | 84’ | Josef Husbauer Milos Deletic |
| 85’ | Vasilios Mantzis Stefanos Mouchtaris | 84’ | Nikolaos Kaltsas Hovhannes Hambardzumyan |
| 85’ | Marios Pechlivanis Fabrice Nkwoh | 84’ | Spyros Risvanis Onisiforos Roushias |
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Kovac | Andreas Chrysostomou | ||
Stefan Cupic | Giorgos Papadopoulos | ||
Hristian Foti | Assaf Tzur | ||
Gustavo | Nika Katcharava | ||
Konstantinos Karagiannis | Pavlos Korrea | ||
Kingsley Sarfo | Michalis Ioannou | ||
Peter Wilson | Milos Deletic | ||
Michalis Christodoulou | Dimitris Christofi | ||
Stefanos Mouchtaris | Hovhannes Hambardzumyan | ||
Fabrice Nkwoh | Andreas Avraam | ||
Filippos Eftychidis | Lazaros Christodoulopoulos | ||
Xenios Pilavas | Onisiforos Roushias | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch