![]() Marco Baixinho 37 | |
![]() Jonel Desire 45+1' | |
![]() Nani 55 | |
![]() Rodrigue Casimir Ninga 57 | |
![]() Artur Kartashyan 67 | |
![]() Majeed Waris (Thay: Helder) 68 | |
![]() Rodrigue Casimir Ninga 74 | |
![]() Chrysovalantis Kapartis (Thay: Marios Pechlivanis) 80 | |
![]() Michalis Christodoulou (Thay: Artur Kartashyan) 80 | |
![]() Filip Duranski (Thay: Filippos Eftychidis) 80 | |
![]() Erik Sabo (Thay: Jason Puncheon) 89 | |
![]() Minas Antoniou (Thay: Avto) 89 | |
![]() Thomas Ioannou 90+1' |
Thống kê trận đấu Olympiakos Nicosia vs Anorthosis
số liệu thống kê

Olympiakos Nicosia

Anorthosis
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olympiakos Nicosia vs Anorthosis
Thay người | |||
80’ | Marios Pechlivanis Chrysovalantis Kapartis | 68’ | Helder Majeed Waris |
80’ | Artur Kartashyan Michalis Christodoulou | 89’ | Avto Minas Antoniou |
80’ | Filippos Eftychidis Filip Duranski | 89’ | Jason Puncheon Erik Sabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Chrysovalantis Kapartis | Dimitris Christofi | ||
Dimitrios Dimitriou | Minas Antoniou | ||
Sotiris Kaifas | Erik Sabo | ||
Nikolaos Dosis | Michalis Ioannou | ||
Michalis Christodoulou | Andreas Chrysostomou | ||
Adam Kovac | Marios Antoniadis | ||
Thanasis Liasidis | Giorgos Papadopoulos | ||
Filip Duranski | Andreas Keravnos | ||
Bert Esselink | Daniel Paroutis | ||
Charalampos Antoniou | Majeed Waris | ||
Anastasios Pishias | Kiko | ||
Paco Puertas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Olympiakos Nicosia
VĐQG Cyprus
Hạng 2 Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại