Số lượng khán giả hôm nay là 32050.
![]() Bruno Felipe 15 | |
![]() Dani Garcia 20 | |
![]() Bruno Felipe 26 | |
![]() Kostas Pileas (Thay: David Luiz) 33 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Landry Dimata) 33 | |
![]() Lorenzo Pirola 36 | |
![]() Mehdi Taremi (Thay: Gabriel Strefezza) 46 | |
![]() Christos Mouzakitis (Thay: Dani Garcia) 46 | |
![]() Costinha (Thay: Rodinei) 61 | |
![]() Mehdi Taremi 69 | |
![]() Mehdi Taremi 72 | |
![]() Stavros Pnevmonidis (Thay: Santiago Hezze) 75 | |
![]() Giulian Biancone (Thay: Lorenzo Pirola) 76 | |
![]() Bruno Langa (Thay: Joao Correia) 77 | |
![]() Ken Sema (Thay: Jaja) 77 | |
![]() Anderson Silva (Thay: Vlad Dragomir) 86 | |
![]() Bruno Langa 88 |
Thống kê trận đấu Olympiacos vs Pafos FC


Diễn biến Olympiacos vs Pafos FC
Olympiacos đã chơi tốt hơn, nhưng trận đấu cuối cùng đã kết thúc với tỷ số hòa.
Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
Kiểm soát bóng: Olympiacos: 64%, Pafos FC: 36%.
Alexandros Paschalakis giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mislav Orsic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Neophytos Michael bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Kostas Pileas của Pafos FC cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt khi Anderson Silva của Pafos FC phạm lỗi với Chiquinho.
Bruno Langa thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Olympiacos thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Pafos FC.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Olympiacos: 64%, Pafos FC: 36%.
Một cơ hội xuất hiện cho Mehdi Taremi từ Olympiacos nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Pha tạt bóng của Chiquinho từ Olympiacos thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Phạt góc cho Pafos FC.
Kostas Pileas giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Kostas Pileas từ Pafos FC cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Mislav Orsic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Olympiacos thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
David Goldar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Đội hình xuất phát Olympiacos vs Pafos FC
Olympiacos (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (1), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Dani García (14), Santiago Hezze (32), Gabriel Strefezza (27), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)
Pafos FC (3-5-2): Neofytos Michail (93), Derrick Luckassen (23), David Luiz (4), David Goldar (5), Joao Correia (77), Pepe (88), Ivan Sunjic (26), Vlad Dragomir (30), Bruno (7), Jaja (11), Nany Dimata (10)


Thay người | |||
46’ | Dani Garcia Christos Mouzakitis | 33’ | David Luiz Kostas Pileas |
46’ | Gabriel Strefezza Mehdi Taremi | 33’ | Landry Dimata Mislav Orsic |
61’ | Rodinei Costinha | 77’ | Jaja Ken Sema |
75’ | Santiago Hezze Stavros Pnevmonidis | 77’ | Joao Correia Bruno Langa |
76’ | Lorenzo Pirola Giulian Biancone | 86’ | Vlad Dragomir Anderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Costinha | Jay Gorter | ||
Giulian Biancone | Petros Petrou | ||
Alexios Kalogeropoulos | Domingos Quina | ||
Diogo Nascimento | Ken Sema | ||
Lorenzo Scipioni | Kostas Pileas | ||
Christos Mouzakitis | Bruno Langa | ||
Stavros Pnevmonidis | Mislav Orsic | ||
Mehdi Taremi | Anderson | ||
Georgios Kouraklis | |||
Alexandros Exarchos | |||
Bruno Onyemaechi |
Tình hình lực lượng | |||
Konstantinos Tzolakis Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Gelson Martins Chấn thương đầu gối | |||
Roman Yaremchuk Chấn thương bắp chân |
Nhận định Olympiacos vs Pafos FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olympiacos
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
24 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -4 | 1 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại