Thứ Sáu, 17/10/2025
Kevin Lewis
16
Kevin Lewis
43
(Pen) Rodinei
44
Nikos Marinakis (Thay: Taxiarchis Fountas)
60
Marko Bakic (Thay: Thanasis Androutsos)
73
Juan Angel Neira (Thay: Eddie Salcedo)
73
Christos Mouzakitis (Thay: Santiago Hezze)
77
Luis Palma (Thay: Rodinei)
77
Borja Gonzalez
79
Giannis Theodosoulakis (Thay: Levan Shengelia)
86
Andrew Jung (Thay: Zisis Karachalios)
86
Antonis Papakanellos (Thay: Kristoffer Velde)
86
Nikolaos Lolis (Thay: Roman Yaremchuk)
86

Thống kê trận đấu Olympiacos vs OFI Crete

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
OFI Crete
OFI Crete
63 Kiểm soát bóng 37
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
12 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs OFI Crete

Tất cả (144)
90+5'

Olympiacos được hưởng phạt góc do Angelos Evangelou trao.

90+4'

Luis Palma của Olympiacos đã sút trúng đích nhưng không thành công.

90+4'

Luis Palma của Olympiacos có cú sút vào khung thành tại sân vận động Karaiskakis. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+4'

Ném biên cho OFI Crete tại sân vận động Karaiskakis.

90+3'

Chiquinho có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Olympiacos.

90+3'

Olympiacos được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Bóng an toàn khi OFI Crete được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Angelos Evangelou trao cho đội khách một quả ném biên.

90+1'

Angelos Evangelou ra hiệu cho một quả ném biên của Olympiacos ở phần sân của OFI Crete.

90+1'

Đá phạt cho OFI Crete ở phần sân nhà.

90'

OFI Crete quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.

90'

OFI Crete thực hiện quả ném biên ở phần sân của Olympiacos.

89'

Liệu OFI Crete có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Olympiacos không?

89'

Angelos Evangelou ra hiệu cho một quả đá phạt cho OFI Crete ở phần sân nhà.

89'

Phát bóng lên cho OFI Crete tại sân vận động Karaiskakis.

89'

Nikolaos Lolis (Olympiacos) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.

88'

Olympiacos đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.

87'

Ném biên cho OFI Crete.

87'

Nikolaos Lolis vào sân thay cho Roman Yaremchuk của Olympiacos.

87'

Antonis Papakanellos vào sân thay cho Kristoffer Velde của Olympiacos tại sân vận động Karaiskakis.

86'

Đội khách đã thay thế Zisis Karachalios bằng Andrew Jung. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Milan Rastavac.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs OFI Crete

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Bruno Onyemaechi (70), Santiago Hezze (32), Marko Stamenic (8), Rodinei (23), Chiquinho (22), Kristoffer Velde (11), Roman Yaremchuk (17)

OFI Crete (4-2-3-1): Nikolaos Christogeorgos (31), Borja Gonzalez Tejada (17), Vasilis Lampropoulos (24), Matheus Bressan (5), Kevin Lewis (34), Thanasis Androutsos (14), Zisis Karachalios (6), Levan Shengelia (27), Taxiarchis Fountas (11), Thiago Nuss (18), Eddie Salcedo (9)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
70
Bruno Onyemaechi
32
Santiago Hezze
8
Marko Stamenic
23
Rodinei
22
Chiquinho
11
Kristoffer Velde
17
Roman Yaremchuk
9
Eddie Salcedo
18
Thiago Nuss
11
Taxiarchis Fountas
27
Levan Shengelia
6
Zisis Karachalios
14
Thanasis Androutsos
34
Kevin Lewis
5
Matheus Bressan
24
Vasilis Lampropoulos
17
Borja Gonzalez Tejada
31
Nikolaos Christogeorgos
OFI Crete
OFI Crete
4-2-3-1
Thay người
77’
Rodinei
Luis Palma
60’
Taxiarchis Fountas
Nikolaos Marinakis
77’
Santiago Hezze
Christos Mouzakitis
73’
Thanasis Androutsos
Marko Bakic
86’
Kristoffer Velde
Antonis Papakanellos
73’
Eddie Salcedo
Juan Neira
86’
Roman Yaremchuk
Nikolaos Lolis
86’
Levan Shengelia
Giannis Theodosoulakis
86’
Zisis Karachalios
Andrew Jung
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Daniel Naumov
Giulian Biancone
Nikolaos Marinakis
André Horta
Giannis Christopoulos
David Carmo
Giannis Apostolakis
Luis Palma
Marko Bakic
Francisco Ortega
Juan Neira
Christos Mouzakitis
Adrien Riera
Antonis Papakanellos
Giannis Theodosoulakis
Nikolaos Lolis
Andrew Jung

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
05/12 - 2021
28/02 - 2022
09/10 - 2022
29/01 - 2023
31/10 - 2023
10/02 - 2024
01/12 - 2024
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
14/08 - 2025

Thành tích gần đây OFI Crete

VĐQG Hy Lạp
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
03/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
18/05 - 2025
VĐQG Hy Lạp
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow