Thứ Ba, 14/10/2025
Francisco Ortega
19
Joel Abu Hanna
29
Panagiotis Retsos (Kiến tạo: Christos Mouzakitis)
43
Santiago Hezze
50
Panagiotis Liagas
57
Sebastian Palacios (Kiến tạo: Alen Ozbolt)
58
Chiquinho
60
Enis Cokaj
63
Dani Garcia (Thay: Christos Mouzakitis)
65
Gelson Martins (Thay: Gabriel Strefezza)
65
Ioannis Kosti
72
Georgios Manthatis (Thay: Hisham Layous)
75
Konstantinos Goumas (Thay: Enis Cokaj)
75
Remy Cabella (Thay: Daniel Podence)
75
Rodinei (Thay: Costinha)
76
Konstantinos Goumas (Kiến tạo: Georgios Manthatis)
79
Fabricio Pedrozo (Thay: Sebastian Palacios)
90
Mehdi Taremi (Thay: Ayoub El Kaabi)
90
Chiquinho (Kiến tạo: Dani Garcia)
90+6'
Fabricio Pedrozo
90+13'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Levadiakos

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Levadiakos
Levadiakos
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs Levadiakos

Tất cả (147)
90+20'

Alexandros Katsikogiannis trao cho đội khách một quả ném biên.

90+19'

Levadiakos cần cẩn trọng. Olympiacos có một quả ném biên tấn công.

90+19'

Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+18'

Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+18'

Alexandros Katsikogiannis chỉ định một quả đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà của họ.

90+17'

Bóng an toàn khi Olympiacos được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+17'

Đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà của họ.

90+16'

Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên ở phần sân của Levadiakos không?

90+15'

Liệu Levadiakos có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Olympiacos này không?

90+15'

Ném biên cho Levadiakos gần khu vực cấm địa.

90+14'

Jose Luis Mendilibar (Olympiacos) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Mehdi Taremi thay thế Ayoub El Kaabi.

90+14'

Alexandros Katsikogiannis chỉ định một quả ném biên cho Levadiakos ở phần sân của Olympiacos.

90+14'

Alexandros Katsikogiannis trao cho Levadiakos một quả phát bóng lên.

90+14'

Chiquinho của Olympiacos tung cú sút, nhưng không trúng đích.

90+13' Fabricio Gabriel Pedrozo (Levadiakos) nhận thẻ vàng.

Fabricio Gabriel Pedrozo (Levadiakos) nhận thẻ vàng.

90+13'

Đá phạt cho Olympiacos.

90+11'

Olympiacos có một quả phát bóng lên.

90+10'

Olympiacos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

90+9'

Alexandros Katsikogiannis chỉ định một quả đá phạt cho Levadiakos ở phần sân nhà của họ.

90+9'

Levadiakos thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Fabricio Gabriel Pedrozo thay thế Sebastian Palacios.

90+9'

Ném biên cho Levadiakos.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Levadiakos

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Lorenzo Pirola (5), Francisco Ortega (3), Santiago Hezze (32), Christos Mouzakitis (96), Gabriel Strefezza (27), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Levadiakos (4-2-3-1): Yuri Lodygin (12), Triantafyllos Tsapras (6), Panagiotis Liagas (24), Joel Abu Hanna (4), Marios Vichos (3), Enis Cokaj (23), Aaron Tshibola (36), Sebastian Palacios (34), Hisham Layous (7), Ioannis Costi (18), Alen Ozbolt (9)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
45
Panagiotis Retsos
5
Lorenzo Pirola
3
Francisco Ortega
32
Santiago Hezze
96
Christos Mouzakitis
27
Gabriel Strefezza
22
Chiquinho
56
Daniel Podence
9
Ayoub El Kaabi
9
Alen Ozbolt
18
Ioannis Costi
7
Hisham Layous
34
Sebastian Palacios
36
Aaron Tshibola
23
Enis Cokaj
3
Marios Vichos
4
Joel Abu Hanna
24
Panagiotis Liagas
6
Triantafyllos Tsapras
12
Yuri Lodygin
Levadiakos
Levadiakos
4-2-3-1
Thay người
65’
Gabriel Strefezza
Gelson Martins
75’
Hisham Layous
Giorgos Manthatis
65’
Christos Mouzakitis
Dani García
75’
Enis Cokaj
Konstantinos Goumas
75’
Daniel Podence
Remy Cabella
90’
Sebastian Palacios
Fabricio Gabriel Pedrozo
76’
Costinha
Rodinei
90’
Ayoub El Kaabi
Mehdi Taremi
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Lucas Nunes
Giulian Biancone
Giannis Sourdis
Alexios Kalogeropoulos
Georgios Katris
Diogo Nascimento
Konstantinos Plegas
Gelson Martins
Giorgos Manthatis
Dani García
Fabricio Gabriel Pedrozo
Rodinei
Lamarana Jallow
Gustavo Mancha
Taxiarchis Filon
Stavros Pnevmonidis
Konstantinos Verris
Remy Cabella
Panagiotis Symelidis
Yusuf Yazıcı
Giannis Tsivelekidis
Mehdi Taremi
Konstantinos Goumas

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hy Lạp
01/12 - 2021
01/12 - 2021
23/12 - 2021
VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2022
05/03 - 2023
20/10 - 2024
02/02 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
06/10 - 2025
Champions League
02/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/09 - 2025
22/09 - 2025
Champions League
17/09 - 2025
VĐQG Hy Lạp
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
Giao hữu
17/08 - 2025
14/08 - 2025

Thành tích gần đây Levadiakos

VĐQG Hy Lạp
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
VĐQG Hy Lạp
22/05 - 2025
18/05 - 2025
14/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens6510616T T H T T
2PAOK FCPAOK FC6420414T T H H T
3OlympiacosOlympiacos6411913T T H T B
4LevadiakosLevadiakos6312910H B T B T
5ArisAris6312-110B T T H B
6NFC VolosNFC Volos630309B T T B T
7PanathinaikosPanathinaikos522118H B H T T
8Kifisia FCKifisia FC621307H T B T B
9OFI CreteOFI Crete5203-36T B B B T
10AtromitosAtromitos6123-15B B H H B
11Panserraikos FCPanserraikos FC6123-75B B H H T
12AE LarissaAE Larissa6042-44H H H H B
13PanetolikosPanetolikos6114-84T B H B B
14Asteras TripolisAsteras Tripolis6024-52B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow