Thứ Hai, 01/12/2025
Christos Mouzakitis
40
Daniel Podence (Kiến tạo: Ayoub El Kaabi)
49
Mehdi Taremi (Kiến tạo: Daniel Podence)
60
Michalis Panagidis (Thay: Konstantinos Galanopoulos)
65
Olimpiu Morutan (Thay: Pione Sisto)
65
Rodinei (Thay: Costinha)
67
Lorenzo Scipioni (Thay: Dani Garcia)
67
Gustavo Mancha
71
(Pen) Loren Moron
74
Gelson Martins (Thay: Mehdi Taremi)
75
Lorenzo Pirola (Thay: Daniel Podence)
75
Migouel Alfarela (Thay: Loren Moron)
81
Carles Perez (Thay: Noah Fadiga)
81
Diogo Nascimento (Thay: Christos Mouzakitis)
90
Sopuruchukwu Onyemaechi
90+2'
Monchu
90+6'

Thống kê trận đấu Olympiacos vs Aris

số liệu thống kê
Olympiacos
Olympiacos
Aris
Aris
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olympiacos vs Aris

Tất cả (128)
90+7'

Ném biên cho Olympiacos ở phần sân của Aris Thessaloniki.

90+6'

Tại Piraeus, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+6' Monchu (Aris Thessaloniki) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

Monchu (Aris Thessaloniki) đã nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.

90+5'

Đá phạt cho Olympiacos ở phần sân nhà.

90+5'

Olympiacos được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+4'

Gelson Martins có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Olympiacos.

90+2'

Olympiacos thực hiện ném biên ở phần sân của Aris Thessaloniki.

90+2' Onyemaechi Bruno (Olympiacos) đã nhận thẻ vàng từ Daniel Siebert.

Onyemaechi Bruno (Olympiacos) đã nhận thẻ vàng từ Daniel Siebert.

90+2'

Daniel Siebert ra hiệu cho một quả ném biên của Olympiacos, gần khu vực của Aris Thessaloniki.

90+1'

Liệu Olympiacos có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Aris Thessaloniki không?

90+1'

Olympiacos được hưởng phạt góc.

90'

Olympiacos thực hiện sự thay đổi thứ năm với Diogo Nascimento vào thay Christos Mouzakitis.

89'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Piraeus.

89'

Monchu của Aris Thessaloniki thoát xuống tại sân vận động Karaiskakis. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

89'

Tại Piraeus, Aris Thessaloniki tiến lên qua Michail Panagidis. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.

88'

Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Piraeus.

87'

Aris Thessaloniki được hưởng phạt góc.

86'

Bóng đi ra ngoài sân và Olympiacos được hưởng quả phát bóng lên.

84'

Daniel Siebert trao cho Olympiacos một quả phát bóng lên.

84'

Aris Thessaloniki được hưởng một quả phạt góc do Daniel Siebert trao.

84'

Aris Thessaloniki tiến lên và Migouel Alfarela có cú sút. Tuy nhiên, không thành bàn.

Đội hình xuất phát Olympiacos vs Aris

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Costinha (20), Panagiotis Retsos (45), Gustavo Mancha (39), Bruno Onyemaechi (70), Dani García (14), Christos Mouzakitis (96), Mehdi Taremi (99), Chiquinho (22), Daniel Podence (56), Ayoub El Kaabi (9)

Aris (3-5-2): Giorgos Athanasiadis (33), Pedro Alvaro (24), Noah Sonko Sundberg (20), Noah Fadiga (27), Fredrik Jensen (97), Konstantinos Galanopoulos (6), Uros Racic (10), Monchu (8), Alvaro Tejero (15), Loren Moron (80), Pione Sisto (40)

Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
88
Konstantinos Tzolakis
20
Costinha
45
Panagiotis Retsos
39
Gustavo Mancha
70
Bruno Onyemaechi
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
99
Mehdi Taremi
22
Chiquinho
56
Daniel Podence
9
Ayoub El Kaabi
40
Pione Sisto
80
Loren Moron
15
Alvaro Tejero
8
Monchu
10
Uros Racic
6
Konstantinos Galanopoulos
97
Fredrik Jensen
27
Noah Fadiga
20
Noah Sonko Sundberg
24
Pedro Alvaro
33
Giorgos Athanasiadis
Aris
Aris
3-5-2
Thay người
67’
Costinha
Rodinei
65’
Pione Sisto
Olimpiu Morutan
67’
Dani Garcia
Lorenzo Scipioni
65’
Konstantinos Galanopoulos
Michail Panagidis
75’
Daniel Podence
Lorenzo Pirola
81’
Noah Fadiga
Carles Pérez
75’
Mehdi Taremi
Gelson Martins
81’
Loren Moron
Migouel Alfarela
90’
Christos Mouzakitis
Diogo Nascimento
Cầu thủ dự bị
Alexandros Paschalakis
Emiliano Karaj
Giulian Biancone
Carles Pérez
Lorenzo Pirola
Lovro Majkic
Diogo Nascimento
Migouel Alfarela
Gelson Martins
Mamadou Gning
Rodinei
Olimpiu Morutan
Gabriel Strefezza
Lindsay Rose
Stavros Pnevmonidis
Michail Panagidis
Remy Cabella
Konstantinos Charoupas
Yusuf Yazıcı
Giannis Gianniotas
Roman Yaremchuk
Lorenzo Scipioni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
13/12 - 2021
H1: 0-0
07/03 - 2022
H1: 0-1
19/09 - 2022
H1: 0-1
16/01 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
19/01 - 2023
H1: 1-0
26/01 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Hy Lạp
28/09 - 2023
H1: 1-0
22/01 - 2024
H1: 0-2
22/09 - 2024
H1: 2-0
12/01 - 2025
H1: 0-1
02/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
30/11 - 2025
Champions League
27/11 - 2025
VĐQG Hy Lạp
23/11 - 2025
09/11 - 2025
Champions League
05/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Hy Lạp
02/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
29/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
27/10 - 2025
Champions League
21/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Aris

VĐQG Hy Lạp
30/11 - 2025
H1: 1-0
24/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Hy Lạp
29/10 - 2025
VĐQG Hy Lạp
26/10 - 2025
H1: 0-1
19/10 - 2025
04/10 - 2025
H1: 1-0
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Hy Lạp
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1210112031T T T T T
2PAOK FCPAOK FC129211729T T B T T
3AthensAthens12912628B T T T T
4LevadiakosLevadiakos126331421H T T T B
5NFC VolosNFC Volos12705021B T T B T
6PanathinaikosPanathinaikos11533518T B T T B
7ArisAris12444-216H B H B T
8Kifisia FCKifisia FC12435-115H T B B T
9PanetolikosPanetolikos12336-512H B T H B
10Asteras TripolisAsteras Tripolis12255-311B T H H T
11AtromitosAtromitos12237-59T B B B B
12OFI CreteOFI Crete11308-119B B B T B
13AE LarissaAE Larissa12147-117T B B B B
14Panserraikos FCPanserraikos FC12129-245B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow