![]() Mustapha Coker 10 | |
![]() Eemil Merikanto 11 | |
![]() Torfiq Ali-Abubakar 26 | |
![]() Matias Babb 62 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây OLS
Hạng 2 Phần Lan
Thành tích gần đây Mikkelin Palloilijat
Hạng 2 Phần Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 8 | 9 | 3 | 17 | 33 | T H T B H | |
2 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T T T T H |
3 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | B H H H T | |
4 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 0 | 30 | T T T B T |
5 | 20 | 9 | 2 | 9 | -5 | 29 | T B B T T | |
6 | 19 | 8 | 4 | 7 | 13 | 28 | B T H H B | |
7 | 20 | 8 | 4 | 8 | 1 | 28 | T H T H B | |
8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | B B T T B | |
9 | 19 | 9 | 2 | 8 | 3 | 26 | B B H B B | |
10 | ![]() | 20 | 7 | 3 | 10 | -13 | 24 | B B B B T |
11 | 20 | 6 | 2 | 12 | -21 | 20 | B H B T B | |
12 | 19 | 6 | 2 | 11 | -14 | 18 | H B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại