![]() Stevy Okitokandjo 50 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares 61 | |
![]() Luiz Henrique Pachu Lira (Thay: Youcef Bechou) 62 | |
![]() Michel Barbosa de Lima (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 62 | |
![]() Issoufi Maiga (Thay: Vanilson) 62 | |
![]() Issoufi Maiga 67 | |
![]() Filipe da Silva Alves 69 | |
![]() Ze Pedro (Thay: Ze Leite) 71 | |
![]() Jose Marcelo (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 72 | |
![]() Michel Barbosa de Lima 81 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis 84 | |
![]() Marcos Valente 87 | |
![]() Djalma Campos (Thay: Stevy Okitokandjo) 88 | |
![]() Miguel Pinto (Thay: Welesson Barreto Borges) 88 | |
![]() Martim Malheiro Fabiao Maia (Thay: Eduardo Ferreira Soares) 88 | |
![]() Maga (Thay: Goncalo Pimenta) 88 | |
![]() Tiago Andre Araujo Rodrigues 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Trofense
số liệu thống kê

Oliveirense

Trofense
10 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 33
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Trofense
Thay người | |||
62’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Michel Barbosa de Lima | 62’ | Youcef Bechou Luiz Henrique Pachu Lira |
71’ | Ze Leite Ze Pedro | 62’ | Vanilson Issoufi Maiga |
72’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Jose Marcelo | 88’ | Stevy Okitokandjo Djalma Campos |
88’ | Goncalo Pimenta Maga | 88’ | Eduardo Ferreira Soares Martim Malheiro Fabiao Maia |
88’ | Welesson Barreto Borges Miguel Pinto |
Cầu thủ dự bị | |||
Michel Barbosa de Lima | Djalma Campos | ||
Vitor Pisco | Vilson Caleir | ||
Ze Pedro | Martim Malheiro Fabiao Maia | ||
Jose Marcelo | Ruben Filipe Gomes Pereira | ||
Nuno Silva | Daniel Cruz Liberal | ||
Maga | Luiz Henrique Pachu Lira | ||
Rando Emeka Obi | Tiago Fernando Penela da Silva | ||
Miguel Pinto | Joao Miguel Traquina Andre | ||
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Issoufi Maiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Trofense
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại