![]() Balla Sangare 6 | |
![]() Balla Sangare 24 | |
![]() Ricardo Alves 42 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Daniel Dos Anjos) 61 | |
![]() Bebeto (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 61 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Xavier) 61 | |
![]() Bebeto (Thay: Tiago) 61 | |
![]() Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 61 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Tiago) 61 | |
![]() Bebeto (Thay: Daniel Dos Anjos) 61 | |
![]() Michel Barbosa de Lima (Thay: Joao Paulo Queiroz de Moraes) 68 | |
![]() Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Luis Rocha) 77 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Andre Santos) 79 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Ze Leite) 79 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Tondela
số liệu thống kê

Oliveirense

Tondela
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Tondela
Thay người | |||
68’ | Joao Paulo Queiroz de Moraes Michel Barbosa de Lima | 61’ | Daniel Dos Anjos Bebeto |
79’ | Ze Leite Schurrle | 61’ | Xavier Rui Gomes |
79’ | Andre Santos Duarte Jorge Gomes Duarte | 61’ | Tiago Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
90’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Iago Fabricio Goncalves dos Reis | 61’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Cuba |
77’ | Luis Rocha Pedro Henryque Pereira dos Santos |
Cầu thủ dự bị | |||
Michel Barbosa de Lima | Bebeto | ||
Klebinho | Lucas Mezenga | ||
Arthur Augusto da Silva | Rui Gomes | ||
Schurrle | Helder Tavares | ||
Duarte Jorge Gomes Duarte | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Leonardo Navacchio | ||
Nuno Namora | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Kotaro Nagata | Cuba | ||
Ze Pedro | Cicero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại