Ibrahima Kalil Guirassy 15 | |
Pedro Augusto 21 | |
Pedro Augusto 23 | |
Rodrigo Borges 42 | |
Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 46 | |
Sergio Miguel Lobo Araujo (Thay: Nuno Valente) 46 | |
Daniel Dos Anjos 50 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Tomislav Strkalj) 61 | |
Goncalo Pimenta (Thay: Maga) 72 | |
Ze Leite (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 72 | |
Naoufel Khacef 73 | |
Rodrigo Fajardo (Thay: Ruben Fonseca) 80 | |
Betel Muhungo (Thay: Arcanjo) 85 | |
Filipe da Silva Alves (Thay: Sergio Pereira Andrade) 86 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Tondela
số liệu thống kê

Oliveirense

Tondela
63 Kiểm soát bóng 37
17 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 24
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Tondela
| Thay người | |||
| 46’ | Ibrahima Kalil Guirassy Jaime Alexandrino Gomes Pinto | 61’ | Tomislav Strkalj Cuba |
| 46’ | Nuno Valente Serginho | 80’ | Ruben Fonseca Rodrigo Fajardo |
| 72’ | Maga Goncalo Pimenta | 85’ | Arcanjo Betel Muhungo |
| 72’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Ze Leite | ||
| 86’ | Sergio Pereira Andrade Filipe da Silva Alves | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Rui Suleimane Camara Dabo | Philip Tear | ||
Goncalo Pimenta | Joel Sousa | ||
Iago Fabricio Goncalves dos Reis | Dario Miranda | ||
Filipe da Silva Alves | Cuba | ||
Jaime Alexandrino Gomes Pinto | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | Rodrigo Fajardo | ||
Serginho | Betel Muhungo | ||
Ze Leite | Simao | ||
Ze Pedro | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 12 | 5 | 5 | 2 | 6 | 20 | H H B T H | |
| 5 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 6 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 7 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | T B B H H | |
| 12 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 13 | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B B H H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 15 | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | T B T B H | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch