Ibrahima Kalil Guirassy 7 | |
Luis Bastos 29 | |
Duarte Jorge Gomes Duarte 52 | |
Brian Kibambe Cipenga (Thay: Tomás Morais Costa) 59 | |
Uilton (Thay: Luis Bastos) 59 | |
Anthony Charles Carter (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 60 | |
Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Ze Leite) 60 | |
Diogo Casimiro (Thay: Goncalo Negrao) 60 | |
Vitorino Antunes 65 | |
Iago Fabricio Goncalves dos Reis 76 | |
Eduardo Ferreira Soares (Thay: Ze Pedro) 78 | |
Matchoi Djalo 82 | |
Welton Nunes Carvalho Junior (Thay: Rui Fonte) 85 | |
Joao Paulo Queiroz de Moraes (Thay: Filipe da Silva Alves) 87 | |
Miguel Alexis Moreno Moreno (Thay: Rui Fonte) 89 | |
Diogo Casimiro 90+4' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Oliveirense

Pacos de Ferreira
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 25
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 5
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Pacos de Ferreira
| Thay người | |||
| 60’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Anthony Charles Carter | 59’ | Luis Bastos Uilton |
| 60’ | Ze Leite Jaime Alexandrino Gomes Pinto | 59’ | Tomás Morais Costa Brian Kibambe Cipenga |
| 60’ | Goncalo Negrao Diogo Casimiro | 85’ | Rui Fonte Welton Nunes Carvalho Junior |
| 78’ | Ze Pedro Schurrle | 89’ | Rui Fonte Miguel Alexis Moreno Moreno |
| 87’ | Filipe da Silva Alves Joao Paulo Queiroz de Moraes | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto da Silva | Icaro Do Carmo Silva | ||
Joao Paulo Queiroz de Moraes | Miguel Alexis Moreno Moreno | ||
Anthony Charles Carter | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Jaime Alexandrino Gomes Pinto | Uilton | ||
Diogo Casimiro | Simao Rocha | ||
Guilherme Soares | Marcos Paulo | ||
Schurrle | Tiago Ribeiro | ||
Kazuyoshi Miura | Brian Kibambe Cipenga | ||
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Ze Oliveira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 7 | 2 | 2 | 13 | 23 | T T T H H | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | B B T T T | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 6 | 20 | T T T T B | |
| 4 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H B T T H | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | H T T T T | |
| 7 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B B B T H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | -1 | 16 | T H T H H | |
| 9 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | B H T H B | |
| 10 | 12 | 4 | 1 | 7 | -10 | 13 | T B B T B | |
| 11 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 12 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H B | |
| 15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | B B H B H | |
| 17 | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T B T T | |
| 18 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch