Carlos Daniel 17  | |
Manga Foe Ondoa (Thay: Simao Carvalho Martins) 46  | |
Pedro Martelo (Thay: Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva) 58  | |
(Pen) Vladan Danilovic 70  | |
Raphael Guzzo (Thay: Mohamed Bouzaidi Diouri) 74  | |
Igor Juliao (Thay: Carlos Daniel) 74  | |
Joao Adriano (Thay: Tomoya Takahashi) 74  | |
Luis Bastos (Thay: Joao Silva) 76  | |
Lucas Henrique (Thay: Diogo Joao Nogueira Pereira) 79  | |
Ibrahima Kalil Guirassy (Thay: Martin Tejon) 81  | |
Francisco Tomas Aguiar Gomes (Thay: Marco Sousa Cruz) 81  | |
Romain Correia (Thay: Adrian Butzke) 90  | 
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Maritimo
số liệu thống kê

Oliveirense

Maritimo
46 Kiểm soát bóng 54  
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Maritimo
Oliveirense: Ricardo Ribeiro (31), Simao Carvalho Martins (54), Sabino (99), Amadou Diallo (16), Bura (4), Nuno Namora (75), Joao Silva (21), Diogo Joao Nogueira Pereira (14), Tomoya Takahashi (25), Vasco de Cunha Santos (13), Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva (10)
Maritimo: Samuel Silva (12), Paulo Henrique (23), Rodrigo Borges (24), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Xavi Grande (17), Mohamed Bouzaidi Diouri (21), Martin Tejon (10), Vladan Danilovic (18), Marco Sousa Cruz (8), Adrian Butzke (3), Carlos Daniel (28)
| Thay người | |||
| 46’ | Simao Carvalho Martins Manga Foe Ondoa  | 74’ | Carlos Daniel Igor Juliao  | 
| 58’ | Bruno Miguel Perestrelo Alves Silva Pedro Martelo  | 74’ | Mohamed Bouzaidi Diouri Raphael Guzzo  | 
| 74’ | Tomoya Takahashi Joao Adriano  | 81’ | Marco Sousa Cruz Francisco Tomas Aguiar Gomes  | 
| 76’ | Joao Silva Luis Bastos  | 81’ | Martin Tejon Ibrahima Kalil Guirassy  | 
| 79’ | Diogo Joao Nogueira Pereira Lucas Henrique  | 90’ | Adrian Butzke Romain Correia  | 
| Cầu thủ dự bị | |||
Nitai Greis  | Jose Goncalo Macedo Tabuaco  | ||
Idrissa Dioh  |  Igor Juliao  | ||
 Joao Adriano  | Erivaldo Almeida Santos Júnior  | ||
 Manga Foe Ondoa  | Enrique Pena Zauner  | ||
 Pedro Martelo  |  Raphael Guzzo  | ||
Joanderson De Jesus Assis  |  Francisco Tomas Aguiar Gomes  | ||
 Lucas Henrique  |  Romain Correia  | ||
Tyler Keating  | Martim Tavares  | ||
 Luis Bastos  |  Ibrahima Kalil Guirassy  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 9 | 7 | 0 | 2 | 13 | 21 | T B T T T | |
| 2 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 3 | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | H H T T T | |
| 4 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 5 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T B H H B | |
| 6 | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | T B T H T | |
| 7 | 9 | 3 | 4 | 2 | 3 | 13 | H T T B B | |
| 8 | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | H B H T T | |
| 9 | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | T T B H T | |
| 10 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 11 | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | B B T B B | |
| 12 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T B T H | |
| 13 | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | H H B T B | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | |
| 15 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | H B T T B | |
| 16 | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H T B B H | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch