![]() Lucas Gabriel (Kiến tạo: Andreas Hansen) 12 | |
![]() Lucas Gabriel 22 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 45 | |
![]() Pedro Bravo (Thay: Chris Kouakou) 46 | |
![]() Pontus Texel 52 | |
![]() Filipe da Silva Alves 53 | |
![]() Andre Lopes (Thay: Victor Bak Jensen) 54 | |
![]() Mohammed Lamine (Thay: Filipe da Silva Alves) 61 | |
![]() Anthony Charles Carter 69 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Fabio Sturgeon) 71 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 71 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: John Christian Kelechi) 71 | |
![]() Iago Fabricio Goncalves dos Reis 72 | |
![]() Diogo Almeida 72 | |
![]() Mohammed Lamine 77 | |
![]() Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 81 | |
![]() Francisco Brandao Pinto (Thay: Goncalo Negrao) 85 | |
![]() Gabriel Passos Alves da Silva (Thay: Lucas Gabriel) 85 | |
![]() Mario Balburdia 90+1' | |
![]() Mario Balburdia 90+2' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Mafra
số liệu thống kê

Oliveirense

Mafra
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 16
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Mafra
Thay người | |||
61’ | Filipe da Silva Alves Mohammed Lamine | 46’ | Chris Kouakou Pedro Bravo |
71’ | John Christian Kelechi Kotaro Nagata | 54’ | Victor Bak Jensen Andre Lopes |
85’ | Goncalo Negrao Francisco Brandao Pinto | 71’ | Fabio Sturgeon Mesaque Dju |
71’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Mario Balburdia | ||
85’ | Lucas Gabriel Gabriel Passos Alves da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazu | Andre Paulo | ||
Rui Suleimane Camara Dabo | Pedro Bravo | ||
Nuno Macedo | Mesaque Dju | ||
Francisco Brandao Pinto | Andre Lopes | ||
Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares | Miguel Sousa | ||
Mohammed Lamine | Gabriel Passos Alves da Silva | ||
Guilherme Soares | Jonathan Lind | ||
Kotaro Nagata | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Schurrle | Mario Balburdia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại