![]() Bruno Ventura 32 | |
![]() Rui Dabo (Thay: Arthur Augusto da Silva) 46 | |
![]() Bright Osuoha Godwin (Thay: Simao Pedro Soares Azevedo) 46 | |
![]() Bruno Ventura 49 | |
![]() Kazuyoshi Miura (Thay: Duarte Jorge Gomes Duarte) 59 | |
![]() Jaime Alexandrino Gomes Pinto (Thay: Filipe da Silva Alves) 59 | |
![]() Michel Barbosa de Lima (Thay: Kotaro Nagata) 59 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Djenairo Gillian Noell Daniels) 64 | |
![]() Jaime Pinto 66 | |
![]() Ricardo Jorge Martins Teixeira (Thay: Paulinho) 70 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Tomas Reymao) 70 | |
![]() Ricardo Samuel Cruz Moura (Thay: Fabio Bruno Costa Matos) 74 | |
![]() Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes (Thay: Iago Fabricio Goncalves dos Reis) 76 | |
![]() Mozino 83 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Leixoes
số liệu thống kê

Oliveirense

Leixoes
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 20
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Leixoes
Thay người | |||
46’ | Arthur Augusto da Silva Rui Dabo | 46’ | Simao Pedro Soares Azevedo Bright Osuoha Godwin |
59’ | Duarte Jorge Gomes Duarte Kazu | 64’ | Djenairo Gillian Noell Daniels Moises Conceicao |
59’ | Filipe da Silva Alves Jaime Alexandrino Gomes Pinto | 70’ | Tomas Reymao Mohamed Toure |
59’ | Kotaro Nagata Michel Barbosa de Lima | 70’ | Paulinho Ricardo Jorge Martins Teixeira |
76’ | Iago Fabricio Goncalves dos Reis Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | 74’ | Fabio Bruno Costa Matos Ricardo Samuel Cruz Moura |
Cầu thủ dự bị | |||
Rui Dabo | Ricardo Samuel Cruz Moura | ||
Anthony Charles Carter | Moises Conceicao | ||
Kazu | Joao Marcos Lima Candido | ||
Jaime Alexandrino Gomes Pinto | Andre Simoes | ||
Michel Barbosa de Lima | Vito | ||
Diogo Casimiro | Mohamed Toure | ||
Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | Ricardo Jorge Martins Teixeira | ||
Mohammed Lamine | Agostinho | ||
Schurrle | Bright Osuoha Godwin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại