![]() Raniel 57 | |
![]() Kevin Pina (Thay: Leandro Antunes) 62 | |
![]() Nile John (Thay: Jorge Pereira) 62 | |
![]() Amine Rehmi (Thay: Stivan Petkov) 62 | |
![]() Eduardo Ferreira Soares (Thay: Bruno Ventura) 72 | |
![]() Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 76 | |
![]() Luis Bastos (Thay: Nuno Namora) 83 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Daniel Candeias) 83 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Jorge Monteiro) 84 | |
![]() Jordan Layn Saint Louis (Thay: Helder Sa) 87 | |
![]() Tyler Keating (Thay: Tiago Veiga) 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Feirense
số liệu thống kê

Oliveirense

Feirense
43 Kiểm soát bóng 57
19 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 28
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Feirense
Oliveirense: Nuno Macedo (12), Gabriel Noga (3), Filipe da Silva Alves (5), Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes (16), Klebinho (68), Nuno Namora (75), Andre Santos (8), Bruno Ventura (10), Tiago Veiga (11), Jorge Monteiro (9), Daniel Candeias (7)
Feirense: Joao Costa (24), Diogo Miguel Guedes Almeida (2), Cristian Gonzalez (3), Helder Sa (28), Filipe Rafael Vieira Almeida (76), Zidane Banjaqui (11), Jorge Pereira (20), Washington Santana da Silva (6), Leandro Antunes (7), Stivan Petkov (9), Ruben Alves (10)
Thay người | |||
72’ | Bruno Ventura Schurrle | 62’ | Jorge Pereira Nile John |
83’ | Daniel Candeias Kotaro Nagata | 62’ | Leandro Antunes Kevin Pina |
83’ | Nuno Namora Luis Bastos | 62’ | Stivan Petkov Amine Rehmi |
84’ | Jorge Monteiro Andre Ricardo Ferreira Schutte | 76’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Joao Henrique Oliveira Castro |
90’ | Tiago Veiga Tyler Keating | 87’ | Helder Sa Jordan Layn Saint Louis |
Cầu thủ dự bị | |||
Arthur Augusto da Silva | Pedro Mateus | ||
Kotaro Nagata | Tony | ||
Tyler Keating | Nile John | ||
Diogo Casimiro | Jordan Layn Saint Louis | ||
Luis Bastos | Henrique Jocu | ||
Andre Ricardo Ferreira Schutte | Kevin Pina | ||
Schurrle | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Ze Manuel | Amine Rehmi | ||
Tomoya Takahashi | Jose Macedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại