![]() Claudio Moreira Silva 22 | |
![]() Duarte Jorge Gomes Duarte 40 | |
![]() Jonata De Oliveira Bastos (Thay: Filipe da Silva Alves) 56 | |
![]() Ze Leite (Thay: Sergio Pereira Andrade) 70 | |
![]() Tiago Dias (Thay: Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues) 73 | |
![]() Oche Odoba Ochowechi 77 | |
![]() Joao Tavares Almeida (Thay: Lucas Silva) 82 | |
![]() Anthony Charles Carter (Thay: Michel Barbosa de Lima) 83 | |
![]() Anthony Charles Carter 85 | |
![]() Setigui Karamoko (Thay: Claudio Moreira Silva) 88 | |
![]() Tiago Dias 90+7' |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Feirense
số liệu thống kê

Oliveirense

Feirense
20 Phạm lỗi 16
28 Ném biên 19
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Feirense
Thay người | |||
56’ | Filipe da Silva Alves Jonata De Oliveira Bastos | 73’ | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues Tiago Dias |
70’ | Sergio Pereira Andrade Ze Leite | 82’ | Lucas Silva Joao Tavares Almeida |
83’ | Michel Barbosa de Lima Anthony Charles Carter | 88’ | Claudio Moreira Silva Setigui Karamoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Graca | Tony | ||
Anthony Charles Carter | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Nuno Silva | Ze Vitor | ||
Mateus Raniel Esteves Maroti de Moraes | Setigui Karamoko | ||
Pedro Marques | Joao Tavares Almeida | ||
Ze Leite | Joao Fernandes Oliveira | ||
Nuno Valente | Diogo Bras | ||
Ze Pedro | Tiago Dias | ||
Jonata De Oliveira Bastos | Arthur Augusto da Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại