Claudio Falcao (Kiến tạo: Marco Matias) 24 | |
Filipe da Silva Alves 31 | |
Zach Muscat 36 | |
Pedro Henrique (Thay: Lucao) 56 | |
(Pen) Sergio Miguel Lobo Araujo 62 | |
Marco Matias 63 | |
Rui Costa (Thay: Mattheus) 65 | |
Jonata De Oliveira Bastos (Thay: Sergio Pereira Andrade) 65 | |
Zach Muscat (Kiến tạo: Marco Matias) 67 | |
Duarte Jorge Gomes Duarte (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 71 | |
Ze Leite (Thay: Filipe da Silva Alves) 71 | |
Ibrahima Kalil Guirassy 77 | |
Duarte Jorge Gomes Duarte 85 | |
Robson Januario De Paula (Thay: Zach Muscat) 85 | |
Vitor Bruno Rodrigues Goncalves (Thay: Cristian Ponde) 86 | |
Vitor Bruno Rodrigues Goncalves 87 | |
Nuno Valente (Thay: Michel Barbosa de Lima) 90 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Farense
số liệu thống kê

Oliveirense

Farense
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 20
20 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Farense
| Thay người | |||
| 65’ | Sergio Pereira Andrade Jonata De Oliveira Bastos | 56’ | Lucao Pedro Henrique |
| 71’ | Filipe da Silva Alves Ze Leite | 65’ | Mattheus Rui Costa |
| 71’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Duarte Jorge Gomes Duarte | 85’ | Zach Muscat Robson Januario De Paula |
| 90’ | Michel Barbosa de Lima Nuno Valente | 86’ | Cristian Ponde Vitinha |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Valente | Rafael Defendi | ||
Ze Leite | Robson Januario De Paula | ||
Pedro Marques | Adewale Oluwafemi Sapara | ||
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Elves Balde | ||
Duarte Jorge Gomes Duarte | Diogo Viana | ||
Pedro Graca | Rui Costa | ||
Goncalo Pimenta | Talocha | ||
Nuno Silva | Vitinha | ||
Jonata De Oliveira Bastos | Pedro Henrique | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 10 | 30 | T T T T H | |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 16 | 29 | H H T T B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | B T H B T | |
| 6 | 14 | 6 | 2 | 6 | 1 | 20 | T B B B B | |
| 7 | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | T H H B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | B H T T T | |
| 9 | 14 | 5 | 4 | 5 | -4 | 19 | H H B T B | |
| 10 | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H H H T | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | -6 | 17 | T T B T T | |
| 12 | 15 | 4 | 4 | 7 | -2 | 16 | H B B T B | |
| 13 | 14 | 4 | 4 | 6 | -6 | 16 | B H H B T | |
| 14 | 15 | 5 | 1 | 9 | -13 | 16 | T B B B T | |
| 15 | 14 | 3 | 6 | 5 | -1 | 15 | B B H T H | |
| 16 | 14 | 3 | 6 | 5 | -3 | 15 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 6 | 6 | -8 | 12 | T B H B B | |
| 18 | 14 | 3 | 3 | 8 | -10 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch