Jonathan Rubio 29 | |
Welesson Barreto Borges 35 | |
Andre Clovis 36 | |
Igor Milioransa 43 | |
Ze Pedro (Thay: Welesson Barreto Borges) 46 | |
Rafael Fonseca 56 | |
Ze Pedro 57 | |
Vasco Antonio Rocha Gadelho Tavares 68 | |
Valdemar Antonio Almeida (Thay: Jonathan Rubio) 69 | |
Famana Quizera (Thay: Soufiane Messeguem) 69 | |
Ricardo Ramirez (Thay: Yuri Nascimento de Araujo) 77 | |
Vitor Pisco (Thay: Filipe da Silva Alves) 80 | |
Jose Marcelo (Thay: Jonata De Oliveira Bastos) 84 | |
Ze Leite (Thay: Sergio Miguel Lobo Araujo) 84 | |
Miguel Pinto (Thay: Jaime Alexandrino Gomes Pinto) 89 |
Thống kê trận đấu Oliveirense vs Academico Viseu
số liệu thống kê

Oliveirense

Academico Viseu
15 Phạm lỗi 21
26 Ném biên 24
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oliveirense vs Academico Viseu
| Thay người | |||
| 46’ | Welesson Barreto Borges Ze Pedro | 69’ | Soufiane Messeguem Famana Quizera |
| 80’ | Filipe da Silva Alves Vitor Pisco | 69’ | Jonathan Rubio Valdemar Antonio Almeida |
| 84’ | Jonata De Oliveira Bastos Jose Marcelo | 77’ | Yuri Nascimento de Araujo Ricardo Ezequiel Ramirez |
| 84’ | Sergio Miguel Lobo Araujo Ze Leite | ||
| 89’ | Jaime Alexandrino Gomes Pinto Miguel Pinto | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Silva | Ricardo Baleia Janota | ||
Pedro Graca | Famana Quizera | ||
Miguel Pinto | Ricardo Ezequiel Ramirez | ||
Jose Marcelo | Fernando Jorge Barbosa Martins | ||
Pedro Marques | Kaua Oliveira | ||
Vitor Pisco | Tiago Manuel Oliveira Mesquita | ||
Ze Leite | Silva | ||
Ze Pedro | Valdemar Antonio Almeida | ||
Christian Kendji Wagatsuma Ferreira | Vitor Bruno Ramos Goncalves | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Oliveirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch