![]() Antonio Marin 4 | |
![]() Martin Pecar 28 | |
![]() Martin Pecar 45+2' | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Aldin Jakupovic) 69 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Diogo Pinto) 71 | |
![]() Marko Brest (Thay: Alex Blanco) 71 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 77 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Martin Pecar) 84 | |
![]() Alex Matthias Tamm (Thay: Jurgen Celhaka) 87 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs NK Bravo
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Jan Gorenc (30), Jost Urbancic (3), Veljko Jelenkovic (4), Jurgen Celhaka (21), Diogo Pinto (23), Alex Blanco (11), Dino Kojić (9), Antonio Marin (99), Agustin Doffo (34)
NK Bravo: Uros Likar (13), Christalino Atemona (3), Marwann N'Zuzi (68), Martin Pecar (10), Jakoslav Stankovic (30), Vénuste Baboula (11), Gasper Jovan (24), Kenan Toibibou (23), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Aldin Jakupovic (7), Beno Selan (6)
Thay người | |||
71’ | Alex Blanco Marko Brest | 69’ | Aldin Jakupovic Lovre Kulusic |
71’ | Diogo Pinto Dimitar Mitrovski | 77’ | Ghislain Vnuste Baboula Matic Ivansek |
87’ | Jurgen Celhaka Alex Tamm | 84’ | Martin Pecar Sandi Nuhanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gal Lubej Fink | Borna Buljan | ||
Vasic Tijan | David Stojanoski | ||
Frederic Ananou | Rok Kopatin | ||
Jasmin Kurtić | Lovre Kulusic | ||
Mateo Acimovic | Tais Sabotic | ||
Marko Brest | Mark Kerin | ||
Ivan Durdov | Niko Grlic | ||
Dimitar Mitrovski | Nathan Monzango | ||
Alex Tamm | Matic Ivansek | ||
Matej Henjak | Job Brecelj | ||
Mariano Bruguel Ahouangbo | Sandi Nuhanovic | ||
Ahmet Muhamedbegovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 1 | 0 | 21 | 25 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | T T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 4 | 14 | H B T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -2 | 13 | B H T B B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -3 | 13 | B T T B B |
7 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -7 | 13 | T B B T H |
8 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -5 | 8 | B H H T B |
9 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | T B H B H |
10 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -16 | 1 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại