Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Maribor hôm nay 13-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 13/2

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

1 : 0

Maribor

Maribor

Hiệp một: 0-0
CN, 23:30 13/02/2022
Vòng 21 - VĐQG Slovenia
Stozice Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nik Kapun (Thay: Svit Seslar)
46
Robert Mudrazija (Thay: Almedin Ziljkic)
68
Aljosa Matko (Thay: Mario Kvesic)
68
(Pen) Mustafa Nukic
72
Rok Sirk (Thay: Nino Zugelj)
81
Danijel Sturm (Thay: Marko Alvir)
81
Malik Sellouki (Thay: Djorde Ivanovic)
81
Antonio Delamea Mlinar (Thay: Ivan Prtajin)
88

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Maribor

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Maribor
Maribor
18 Phạm lỗi 19
17 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
03/10 - 2021
13/02 - 2022
10/04 - 2022
08/08 - 2022
16/10 - 2022
19/02 - 2023
16/04 - 2023
17/09 - 2023
03/12 - 2023
17/04 - 2024
12/05 - 2024
25/08 - 2024
10/11 - 2024
09/03 - 2025
04/05 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 0-1
19/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
07/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow