![]() Jost Urbancic 29 | |
![]() Cedomir Bumbic (Thay: Gregor Sikosek) 46 | |
![]() Orphe Mbina (Thay: Hillal Soudani) 57 | |
![]() Eric Taylor (Thay: Nejc Viher) 57 | |
![]() Alex Blanco (Thay: Diogo Pinto) 59 | |
![]() Tine Cuk (Thay: Sheyi Ojo) 72 | |
![]() Alex Matthias Tamm (Thay: Ivan Durdov) 80 | |
![]() Peter Agba (Thay: Jurgen Celhaka) 80 | |
![]() Mohamed Bamba (Thay: Jan Repas) 81 | |
![]() Antonio Marin (Thay: Dino Kojic) 90 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Maribor
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Maribor
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Jan Gorenc (30), Jost Urbancic (3), Jurgen Celhaka (21), Veljko Jelenkovic (4), Diogo Pinto (23), Marko Brest (18), Ivan Durdov (19), Dino Kojić (9), Agustin Doffo (34)
Maribor: Azbe Jug (1), Bradley M'Bondo (6), Gregor Sikosek (12), Omar Rekik (44), Mark Spanring (55), Jan Repas (15), Nejc Viher (4), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17), Benjamin Tetteh (30), Isaac Tshipamba Mulowati (70)
Thay người | |||
59’ | Diogo Pinto Alex Blanco | 46’ | Gregor Sikosek Cedomir Bumbic |
80’ | Jurgen Celhaka Peter Agba | 57’ | Nejc Viher Eric Taylor |
80’ | Ivan Durdov Alex Tamm | 57’ | Hillal Soudani Orphe Mbina |
90’ | Dino Kojic Antonio Marin | 72’ | Sheyi Ojo Tine Cuk |
81’ | Jan Repas Mohamed Bamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Gal Lubej Fink | Nejc Antonic | ||
Vasic Tijan | Tilen Golic | ||
Peter Agba | Luka Krajnc | ||
Dimitar Mitrovski | Luka Gucek | ||
Alex Blanco | Cedomir Bumbic | ||
Alex Tamm | Zan Mesko | ||
Frederic Ananou | Mohamed Bamba | ||
D Dvorsak | Nik Belovik | ||
Mateo Acimovic | Eric Taylor | ||
Matej Henjak | Karol Borys | ||
Mariano Bruguel Ahouangbo | Tine Cuk | ||
Antonio Marin | Orphe Mbina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 10 | 1 | 0 | 27 | 31 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | B T T B T |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | T H T T H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | B H T B B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -11 | 13 | B T H B B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H T B B T |
9 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | H B H B H |
10 | ![]() | 11 | 1 | 1 | 9 | -18 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại