Thứ Tư, 24/09/2025

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs KF Egnatia hôm nay 08-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 08/8

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

0 : 0

KF Egnatia

KF Egnatia

Hiệp một: 0-0
T6, 01:00 08/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Stozice Stadium, Ljubljana
 
Regi Lushkja
46
Soumaila Bakayoko
55
Alex Blanco (Thay: Dino Kojic)
61
Eljon Sota
67
Albano Aleksi
68
(Pen) Alex Tamm
68
Antonio Marin (Thay: Marko Brest)
73
Abdurraman Fangaj
75
Jefferson (Thay: Ildi Gruda)
79
Mohammed Yahaya (Thay: Soumaila Bakayoko)
79
Leo Melo (Thay: Kastriot Selmani)
79
Leo Melo
82
Ivan Durdov (Thay: Alex Tamm)
83
Abdurraman Fangaj
90
Daniel Wotlai (Thay: Fernando Medeiros)
90
Guillem Jaime (Thay: Regi Lushkja)
90
Daniel Wotlai
90+5'
Guillem Jaime
90+9'

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs KF Egnatia

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
KF Egnatia
KF Egnatia
66 Kiểm soát bóng 34
22 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 9
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olimpija Ljubljana vs KF Egnatia

Tất cả (22)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Guillem Jaime.

Thẻ vàng cho Guillem Jaime.

90+5' Thẻ vàng cho Daniel Wotlai.

Thẻ vàng cho Daniel Wotlai.

90+2'

Regi Lushkja rời sân và được thay thế bởi Guillem Jaime.

90+2'

Fernando Medeiros rời sân và được thay thế bởi Daniel Wotlai.

90' THẺ ĐỎ! - Abdurraman Fangaj nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Abdurraman Fangaj nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

83'

Alex Tamm rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.

82' Thẻ vàng cho Leo Melo.

Thẻ vàng cho Leo Melo.

79'

Kastriot Selmani rời sân và được thay thế bởi Leo Melo.

79'

Soumaila Bakayoko rời sân và được thay thế bởi Mohammed Yahaya.

79'

Ildi Gruda rời sân và được thay thế bởi Jefferson.

75' Thẻ vàng cho Abdurraman Fangaj.

Thẻ vàng cho Abdurraman Fangaj.

73'

Marko Brest rời sân và được thay thế bởi Antonio Marin.

68' Anh ta đã bỏ lỡ - Alex Tamm thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Anh ta đã bỏ lỡ - Alex Tamm thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

68' Thẻ vàng cho Albano Aleksi.

Thẻ vàng cho Albano Aleksi.

67' Thẻ vàng cho Eljon Sota.

Thẻ vàng cho Eljon Sota.

61'

Dino Kojic rời sân và được thay thế bởi Alex Blanco.

55' Thẻ vàng cho Soumaila Bakayoko.

Thẻ vàng cho Soumaila Bakayoko.

46' Regi Lushkja nhận thẻ vàng.

Regi Lushkja nhận thẻ vàng.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs KF Egnatia

Olimpija Ljubljana (4-4-2): Matevz Dajcar (52), Diga (28), Veljko Jelenkovic (4), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jost Urbancic (3), Dino Kojić (9), Peter Agba (6), Agustin Doffo (34), Marko Brest (18), Alex Tamm (24), Diogo Pinto (23)

KF Egnatia (4-3-3): Mario Dajsinani (98), Abdurraman Fangaj (44), Eljon Sota (28), Arbenit Xhemajli (19), Zamiq Aliyev (4), Regi Lushkja (10), Albano Aleksi (6), Fernando Medeiros (7), Kastriot Selmani (17), Soumaila Bakayoko (9), Ildi Gruda (77)

Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
4-4-2
52
Matevz Dajcar
28
Diga
4
Veljko Jelenkovic
17
Ahmet Muhamedbegovic
3
Jost Urbancic
9
Dino Kojić
6
Peter Agba
34
Agustin Doffo
18
Marko Brest
24
Alex Tamm
23
Diogo Pinto
77
Ildi Gruda
9
Soumaila Bakayoko
17
Kastriot Selmani
7
Fernando Medeiros
6
Albano Aleksi
10
Regi Lushkja
4
Zamiq Aliyev
19
Arbenit Xhemajli
28
Eljon Sota
44
Abdurraman Fangaj
98
Mario Dajsinani
KF Egnatia
KF Egnatia
4-3-3
Thay người
61’
Dino Kojic
Alex Blanco
79’
Kastriot Selmani
Leo Melo
73’
Marko Brest
Antonio Marin
79’
Soumaila Bakayoko
Mohammed Yahaya
83’
Alex Tamm
Ivan Durdov
79’
Ildi Gruda
Jefferson
90’
Fernando Medeiros
Daniel Wotlai
90’
Regi Lushkja
Guillem Jaime
Cầu thủ dự bị
Gal Lubej Fink
Klajdi Kuka
Val Matija Zakrajsek
Anio Poci
Admir Bristric
Daniel Wotlai
Alex Blanco
Leo Melo
Ivan Durdov
Edison Ndreca
Nemanja Motika
Mohammed Yahaya
Frederic Ananou
Guillem Jaime
Jan Gorenc
Jefferson
Mateo Acimovic
Flamur Ruci
Thalisson
Antonio Marin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
20/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
VĐQG Slovenia
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Slovenia
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Slovenia
10/08 - 2025
Europa Conference League
08/08 - 2025

Thành tích gần đây KF Egnatia

VĐQG Albania
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
08/08 - 2025
01/08 - 2025
25/07 - 2025
Champions League
16/07 - 2025
09/07 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AthensAthens000000
2LarnacaLarnaca000000
3AZ AlkmaarAZ Alkmaar000000
4AberdeenAberdeen000000
5BreidablikBreidablik000000
6Crystal PalaceCrystal Palace000000
7DritaDrita000000
8Dynamo KyivDynamo Kyiv000000
9FC NoahFC Noah000000
10FiorentinaFiorentina000000
11BK HaeckenBK Haecken000000
12Hamrun SpartansHamrun Spartans000000
13Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok000000
14KF ShkendijaKF Shkendija000000
15KuPSKuPS000000
16LausanneLausanne000000
17Lech PoznanLech Poznan000000
18Legia WarszawaLegia Warszawa000000
19Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC000000
20Mainz 05Mainz 05000000
21NK CeljeNK Celje000000
22Omonia NicosiaOmonia Nicosia000000
23Rakow CzestochowaRakow Czestochowa000000
24Rapid WienRapid Wien000000
25VallecanoVallecano000000
26RijekaRijeka000000
27SamsunsporSamsunspor000000
28Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk000000
29Shamrock RoversShamrock Rovers000000
30ShelbourneShelbourne000000
31SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc000000
32Slovan BratislavaSlovan Bratislava000000
33Sparta PragueSparta Prague000000
34StrasbourgStrasbourg000000
35CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova000000
36Zrinjski MostarZrinjski Mostar000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow