Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs FC Noah hôm nay 22-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 22/8

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

1 : 4

FC Noah

FC Noah

Hiệp một: 0-2
T6, 01:00 22/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Stozice Stadium, Ljubljana
 
Marin Jakolis (Kiến tạo: Helder)
36
Imran Omar (Kiến tạo: Gustavo Sangare)
39
Mariano Ahouangbo (Thay: Jurgen Celhaka)
46
Alex Tamm (Thay: Thalisson)
46
(Pen) Matheus Aias
50
(Pen) Imran Omar
52
Ivan Durdov
56
Diga (Thay: Frederic Ananou)
62
Virgile Pinson (Thay: Marin Jakolis)
63
Imran Omar (Kiến tạo: Helder)
64
Nardin Mulahusejnovic (Thay: Matheus Aias)
64
Antonio Marin
65
Gor Manvelyan (Thay: Imran Omar)
73
Dimitar Mitrovski (Thay: Dino Kojic)
79
Dimitar Mitrovski
82
Jordi Govea (Thay: Jost Urbancic)
83
Nardin Mulahusejnovic
85
Jordi Govea
86
Gudmundur Thorarinsson (Thay: Helder)
90
Takuto Oshima (Thay: Gustavo Sangare)
90

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs FC Noah

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
FC Noah
FC Noah
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olimpija Ljubljana vs FC Noah

Tất cả (27)
90+9'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90'

Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Takuto Oshima.

90'

Helder rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.

86' Thẻ vàng cho Jordi Govea.

Thẻ vàng cho Jordi Govea.

85' Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.

Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.

83'

Jost Urbancic rời sân và được thay thế bởi Jordi Govea.

82' Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

79'

Dino Kojic rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.

73'

Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.

65' Thẻ vàng cho Antonio Marin.

Thẻ vàng cho Antonio Marin.

64'

Helder đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

64'

Matheus Aias rời sân và được thay thế bởi Nardin Mulahusejnovic.

63'

Marin Jakolis rời sân và được thay thế bởi Virgile Pinson.

62'

Frederic Ananou rời sân và được thay thế bởi Diga.

56' V À A A O O O - Ivan Durdov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Durdov đã ghi bàn!

52' V À A A O O O - Imran Omar từ FC Noah đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Imran Omar từ FC Noah đã thực hiện thành công quả phạt đền!

50' ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

46'

Thalisson rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.

46'

Jurgen Celhaka rời sân và được thay thế bởi Mariano Ahouangbo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs FC Noah

Olimpija Ljubljana (4-3-3): Matevz Dajcar (52), Frederic Ananou (27), Veljko Jelenkovic (4), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jost Urbancic (3), Jurgen Celhaka (16), Peter Agba (6), Thalisson (88), Antonio Marin (99), Ivan Durdov (19), Dino Kojić (9)

FC Noah (4-2-3-1): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Sergey Muradyan (3), Goncalo Silva (37), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Imran Oulad Omar (11), Marin Jakolis (47), Matheus Aias (9)

Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
4-3-3
52
Matevz Dajcar
27
Frederic Ananou
4
Veljko Jelenkovic
17
Ahmet Muhamedbegovic
3
Jost Urbancic
16
Jurgen Celhaka
6
Peter Agba
88
Thalisson
99
Antonio Marin
19
Ivan Durdov
9
Dino Kojić
9
Matheus Aias
47
Marin Jakolis
11
Imran Oulad Omar
7
Helder
17
Gustavo Sangare
88
Yan Eteki
33
David Sualehe
37
Goncalo Silva
3
Sergey Muradyan
6
Eric Boakye
22
Ognen Čančarević
FC Noah
FC Noah
4-2-3-1
Thay người
46’
Thalisson
Alex Tamm
63’
Marin Jakolis
Virgile Pinson
46’
Jurgen Celhaka
Mariano Bruguel Ahouangbo
64’
Matheus Aias
Nardin Mulahusejnovic
62’
Frederic Ananou
Diga
73’
Imran Omar
Gor Manvelyan
79’
Dino Kojic
Dimitar Mitrovski
90’
Helder
Gudmundur Thorarinsson
83’
Jost Urbancic
Jordi Govea
90’
Gustavo Sangare
Takuto Oshima
Cầu thủ dự bị
Gal Lubej Fink
Arthur Luiz Coneglian
Val Matija Zakrajsek
Gudmundur Thorarinsson
Dimitar Mitrovski
Artak Dashyan
Alex Blanco
Takuto Oshima
Marko Brest
Hovhannes Hambardzumyan
Diogo Pinto
Zaven Khudaverdyan
Alex Tamm
Gor Manvelyan
Diga
Nardin Mulahusejnovic
Jan Gorenc
Zolotic
Jordi Govea
Virgile Pinson
Mateo Acimovic
Hovhannes Harutyunyan
Mariano Bruguel Ahouangbo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
22/08 - 2025
28/08 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
29/10 - 2025
VĐQG Slovenia
26/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây FC Noah

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Armenia
22/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Armenia
01/11 - 2025
27/10 - 2025
Europa Conference League
24/10 - 2025
VĐQG Armenia
18/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow