Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs FC Noah hôm nay 22-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 22/8

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

1 : 4

FC Noah

FC Noah

Hiệp một: 0-2
T6, 01:00 22/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Stozice Stadium, Ljubljana
 
Marin Jakolis (Kiến tạo: Helder)
36
Imran Omar (Kiến tạo: Gustavo Sangare)
39
Mariano Ahouangbo (Thay: Jurgen Celhaka)
46
Alex Tamm (Thay: Thalisson)
46
(Pen) Matheus Aias
50
(Pen) Imran Omar
52
Ivan Durdov
56
Diga (Thay: Frederic Ananou)
62
Virgile Pinson (Thay: Marin Jakolis)
63
Imran Omar (Kiến tạo: Helder)
64
Nardin Mulahusejnovic (Thay: Matheus Aias)
64
Antonio Marin
65
Gor Manvelyan (Thay: Imran Omar)
73
Dimitar Mitrovski (Thay: Dino Kojic)
79
Dimitar Mitrovski
82
Jordi Govea (Thay: Jost Urbancic)
83
Nardin Mulahusejnovic
85
Jordi Govea
86
Gudmundur Thorarinsson (Thay: Helder)
90
Takuto Oshima (Thay: Gustavo Sangare)
90

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs FC Noah

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
FC Noah
FC Noah
40 Kiểm soát bóng 60
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Olimpija Ljubljana vs FC Noah

Tất cả (27)
90+9'

Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!

90'

Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Takuto Oshima.

90'

Helder rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.

86' Thẻ vàng cho Jordi Govea.

Thẻ vàng cho Jordi Govea.

85' Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.

Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.

83'

Jost Urbancic rời sân và được thay thế bởi Jordi Govea.

82' Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

79'

Dino Kojic rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.

73'

Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.

65' Thẻ vàng cho Antonio Marin.

Thẻ vàng cho Antonio Marin.

64'

Helder đã kiến tạo cho bàn thắng.

64' V À A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!

64'

Matheus Aias rời sân và được thay thế bởi Nardin Mulahusejnovic.

63'

Marin Jakolis rời sân và được thay thế bởi Virgile Pinson.

62'

Frederic Ananou rời sân và được thay thế bởi Diga.

56' V À A A O O O - Ivan Durdov đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ivan Durdov đã ghi bàn!

52' V À A A O O O - Imran Omar từ FC Noah đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Imran Omar từ FC Noah đã thực hiện thành công quả phạt đền!

50' ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

46'

Thalisson rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.

46'

Jurgen Celhaka rời sân và được thay thế bởi Mariano Ahouangbo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs FC Noah

Olimpija Ljubljana (4-3-3): Matevz Dajcar (52), Frederic Ananou (27), Veljko Jelenkovic (4), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jost Urbancic (3), Jurgen Celhaka (16), Peter Agba (6), Thalisson (88), Antonio Marin (99), Ivan Durdov (19), Dino Kojić (9)

FC Noah (4-2-3-1): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Sergey Muradyan (3), Goncalo Silva (37), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Imran Oulad Omar (11), Marin Jakolis (47), Matheus Aias (9)

Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
4-3-3
52
Matevz Dajcar
27
Frederic Ananou
4
Veljko Jelenkovic
17
Ahmet Muhamedbegovic
3
Jost Urbancic
16
Jurgen Celhaka
6
Peter Agba
88
Thalisson
99
Antonio Marin
19
Ivan Durdov
9
Dino Kojić
9
Matheus Aias
47
Marin Jakolis
11
Imran Oulad Omar
7
Helder
17
Gustavo Sangare
88
Yan Eteki
33
David Sualehe
37
Goncalo Silva
3
Sergey Muradyan
6
Eric Boakye
22
Ognen Čančarević
FC Noah
FC Noah
4-2-3-1
Thay người
46’
Thalisson
Alex Tamm
63’
Marin Jakolis
Virgile Pinson
46’
Jurgen Celhaka
Mariano Bruguel Ahouangbo
64’
Matheus Aias
Nardin Mulahusejnovic
62’
Frederic Ananou
Diga
73’
Imran Omar
Gor Manvelyan
79’
Dino Kojic
Dimitar Mitrovski
90’
Helder
Gudmundur Thorarinsson
83’
Jost Urbancic
Jordi Govea
90’
Gustavo Sangare
Takuto Oshima
Cầu thủ dự bị
Gal Lubej Fink
Arthur Luiz Coneglian
Val Matija Zakrajsek
Gudmundur Thorarinsson
Dimitar Mitrovski
Artak Dashyan
Alex Blanco
Takuto Oshima
Marko Brest
Hovhannes Hambardzumyan
Diogo Pinto
Zaven Khudaverdyan
Alex Tamm
Gor Manvelyan
Diga
Nardin Mulahusejnovic
Jan Gorenc
Zolotic
Jordi Govea
Virgile Pinson
Mateo Acimovic
Hovhannes Harutyunyan
Mariano Bruguel Ahouangbo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
22/08 - 2025
28/08 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
VĐQG Slovenia
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Slovenia
18/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2

Thành tích gần đây FC Noah

VĐQG Armenia
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Armenia
28/09 - 2025
24/09 - 2025
H1: 1-0
20/09 - 2025
14/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
Europa Conference League
28/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Armenia
17/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zrinjski MostarZrinjski Mostar110053
2LarnacaLarnaca110043
3Lech PoznanLech Poznan110033
4Sparta PragueSparta Prague110033
5LausanneLausanne110033
6NK CeljeNK Celje110023
7Crystal PalaceCrystal Palace110023
8FiorentinaFiorentina110023
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa110023
10VallecanoVallecano110023
11Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk110013
12StrasbourgStrasbourg110013
13Mainz 05Mainz 05110013
14SamsunsporSamsunspor110013
15FC NoahFC Noah110013
16Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok110013
17DritaDrita101001
18KuPSKuPS101001
19BK HaeckenBK Haecken101001
20ShelbourneShelbourne101001
21AberdeenAberdeen1001-10
22Slovan BratislavaSlovan Bratislava1001-10
23Hamrun SpartansHamrun Spartans1001-10
24Legia WarszawaLegia Warszawa1001-10
25Omonia NicosiaOmonia Nicosia1001-10
26RijekaRijeka1001-10
27AthensAthens1001-20
28Dynamo KyivDynamo Kyiv1001-20
29KF ShkendijaKF Shkendija1001-20
30SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc1001-20
31CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova1001-20
32Rapid WienRapid Wien1001-30
33Shamrock RoversShamrock Rovers1001-30
34BreidablikBreidablik1001-30
35AZ AlkmaarAZ Alkmaar1001-40
36Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC1001-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow