Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
- Mariano Ahouangbo (Thay: Jurgen Celhaka)
46 - Alex Tamm (Thay: Thalisson)
46 - Ivan Durdov
56 - Diga (Thay: Frederic Ananou)
62 - Antonio Marin
65 - Dimitar Mitrovski (Thay: Dino Kojic)
79 - Dimitar Mitrovski
82 - Jordi Govea (Thay: Jost Urbancic)
83 - Jordi Govea
86
- Marin Jakolis (Kiến tạo: Helder)
36 - Imran Omar (Kiến tạo: Gustavo Sangare)
39 - (Pen) Matheus Aias
50 - (Pen) Imran Omar
52 - Virgile Pinson (Thay: Marin Jakolis)
63 - Imran Omar (Kiến tạo: Helder)
64 - Nardin Mulahusejnovic (Thay: Matheus Aias)
64 - Gor Manvelyan (Thay: Imran Omar)
73 - Nardin Mulahusejnovic
85 - Gudmundur Thorarinsson (Thay: Helder)
90 - Takuto Oshima (Thay: Gustavo Sangare)
90
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs FC Noah
Diễn biến Olimpija Ljubljana vs FC Noah
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Gustavo Sangare rời sân và được thay thế bởi Takuto Oshima.
Helder rời sân và được thay thế bởi Gudmundur Thorarinsson.
Thẻ vàng cho Jordi Govea.
Thẻ vàng cho Nardin Mulahusejnovic.
Jost Urbancic rời sân và được thay thế bởi Jordi Govea.
Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.
Dino Kojic rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.
Imran Omar rời sân và được thay thế bởi Gor Manvelyan.
Thẻ vàng cho Antonio Marin.
Helder đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!
Matheus Aias rời sân và được thay thế bởi Nardin Mulahusejnovic.
Marin Jakolis rời sân và được thay thế bởi Virgile Pinson.
Frederic Ananou rời sân và được thay thế bởi Diga.
V À A A O O O - Ivan Durdov đã ghi bàn!
V À A A O O O - Imran Omar từ FC Noah đã thực hiện thành công quả phạt đền!
ANH ẤY BỎ LỠ - Matheus Aias thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thalisson rời sân và được thay thế bởi Alex Tamm.
Jurgen Celhaka rời sân và được thay thế bởi Mariano Ahouangbo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustavo Sangare đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Imran Omar đã ghi bàn!
Helder đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marin Jakolis đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs FC Noah
Olimpija Ljubljana (4-3-3): Matevz Dajcar (52), Frederic Ananou (27), Veljko Jelenkovic (4), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jost Urbancic (3), Jurgen Celhaka (16), Peter Agba (6), Thalisson (88), Antonio Marin (99), Ivan Durdov (19), Dino Kojić (9)
FC Noah (4-2-3-1): Ognen Čančarević (22), Eric Boakye (6), Sergey Muradyan (3), Goncalo Silva (37), David Sualehe (33), Yan Eteki (88), Gustavo Sangare (17), Helder (7), Imran Oulad Omar (11), Marin Jakolis (47), Matheus Aias (9)
Thay người | |||
46’ | Thalisson Alex Tamm | 63’ | Marin Jakolis Virgile Pinson |
46’ | Jurgen Celhaka Mariano Bruguel Ahouangbo | 64’ | Matheus Aias Nardin Mulahusejnovic |
62’ | Frederic Ananou Diga | 73’ | Imran Omar Gor Manvelyan |
79’ | Dino Kojic Dimitar Mitrovski | 90’ | Helder Gudmundur Thorarinsson |
83’ | Jost Urbancic Jordi Govea | 90’ | Gustavo Sangare Takuto Oshima |
Cầu thủ dự bị | |||
Gal Lubej Fink | Arthur Luiz Coneglian | ||
Val Matija Zakrajsek | Gudmundur Thorarinsson | ||
Dimitar Mitrovski | Artak Dashyan | ||
Alex Blanco | Takuto Oshima | ||
Marko Brest | Hovhannes Hambardzumyan | ||
Diogo Pinto | Zaven Khudaverdyan | ||
Alex Tamm | Gor Manvelyan | ||
Diga | Nardin Mulahusejnovic | ||
Jan Gorenc | Zolotic | ||
Jordi Govea | Virgile Pinson | ||
Mateo Acimovic | Hovhannes Harutyunyan | ||
Mariano Bruguel Ahouangbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
Thành tích gần đây FC Noah
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại