Aleksandar Kahvic 10 | |
Divine Omoregie (Thay: Dejan Lazarevic) 21 | |
Dimitar Mitrovski 23 | |
Alexandros Parras (Thay: Victor Ehibe) 46 | |
Antonio Marin (Thay: Mateo Acimovic) 46 | |
Gal Kranjcic (Thay: Denis Bosnjak) 46 | |
Aleksandar Kahvic 54 | |
Rene Hrvatin (Thay: Divine Omoregie) 62 | |
Pedro Lucas (Thay: Ivan Durdov) 63 | |
Thalisson (Thay: Jurgen Celhaka) 63 | |
Nemanja Motika (Thay: Marko Brest) 63 | |
Rene Hrvatin 73 | |
Luka Mlakar (Thay: Haris Vuckic) 79 | |
Jan Gorenc (Thay: Dimitar Mitrovski) 83 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Domzale
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Domzale
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Ahmet Muhamedbegovic (17), Veljko Jelenkovic (4), Alex Blanco (11), Jurgen Celhaka (21), Dimitar Mitrovski (10), Mateo Acimovic (45), Marko Brest (18), Ivan Durdov (19), Agustin Doffo (34)
Domzale: Konstantinos Tsogas (1), Nino Milic (19), Rene Rantusa Lampreht (5), Victor Ehibe (35), Luka Lukanic (42), Dejan Lazarevic (7), Denis Bosnjak (8), Niksa Vujcic (4), Fallou Faye (32), Aleksandar Kahvic (30), Haris Vuckic (10)
| Thay người | |||
| 46’ | Mateo Acimovic Antonio Marin | 21’ | Rene Hrvatin Divine Omoregie |
| 63’ | Jurgen Celhaka Thalisson | 46’ | Victor Ehibe Alexandros Parras |
| 63’ | Ivan Durdov Pedro Lucas | 46’ | Denis Bosnjak Gal Kranjcic |
| 63’ | Marko Brest Nemanja Motika | 62’ | Divine Omoregie Rene Hrvatin |
| 83’ | Dimitar Mitrovski Jan Gorenc | 79’ | Haris Vuckic Luka Mlakar |
| Cầu thủ dự bị | |||
Gal Lubej Fink | Rok Vodisek | ||
Vasic Tijan | Rene Hrvatin | ||
Matej Henjak | Felipe Felicio | ||
Jost Urbancic | Luka Mlakar | ||
Jan Gorenc | Giannis Alexandrakis | ||
Ziga Pecjak | Luka Dovzan Karahodzic | ||
Jasmin Kurtić | Alexandros Parras | ||
Thalisson | Divine Omoregie | ||
Diogo Pinto | Naj Lulic | ||
Pedro Lucas | Gal Kranjcic | ||
Nemanja Motika | Lukas Hempt | ||
Antonio Marin | Flavio Juncaj | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 12 | 3 | 1 | 29 | 39 | H B T H T | |
| 2 | 16 | 8 | 4 | 4 | 11 | 28 | B T T H H | |
| 3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 7 | 27 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T T B H B | |
| 5 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 22 | H B B T H | |
| 6 | 16 | 6 | 4 | 6 | -6 | 22 | H H T H T | |
| 7 | 16 | 6 | 3 | 7 | -6 | 21 | H B B T B | |
| 8 | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H T H T B | |
| 9 | 16 | 4 | 2 | 10 | -14 | 14 | B B B B T | |
| 10 | 16 | 2 | 3 | 11 | -21 | 9 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch