Almedin Ziljkic 21 | |
Mustafa Nukic 28 | |
Almedin Ziljkic 77 | |
Armin Djerlek 86 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 11 | 3 | 1 | 27 | 36 | T H B T H | |
| 2 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | T B T T H | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 10 | 25 | H T T B H | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 4 | 24 | B T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | H H B B T | |
| 6 | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 | H H B B T | |
| 7 | 15 | 5 | 4 | 6 | -10 | 19 | B H H T H | |
| 8 | 15 | 3 | 6 | 6 | -5 | 15 | H H T H T | |
| 9 | 15 | 3 | 2 | 10 | -15 | 11 | T B B B B | |
| 10 | 15 | 2 | 3 | 10 | -19 | 9 | B H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

