![]() Ivan Durdov 9 | |
![]() Behar Feta 42 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Emir Saitoski) 46 | |
![]() Marko Simonic (Thay: Ivijan Svrznjak) 46 | |
![]() Alex Blanco (Thay: Dimitar Mitrovski) 56 | |
![]() Marko Brest (Thay: Dino Kojic) 56 | |
![]() Jasmin Kurtic (Thay: Diogo Pinto) 57 | |
![]() Adriano Bloudek (Thay: Vid Koderman) 65 | |
![]() Pedro Lucas (Thay: Ivan Durdov) 71 | |
![]() Simon Rogina (Thay: Petar Petrisko) 74 | |
![]() Omar Kocar (Thay: Wisdom Sule) 81 | |
![]() Jasmin Kurtic (Thay: Antonio Marin) 89 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Aluminij
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Aluminij
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Aluminij
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Jan Gorenc (30), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jost Urbancic (3), Jurgen Celhaka (21), Diogo Pinto (23), Dimitar Mitrovski (10), Ivan Durdov (19), Dino Kojić (9), Antonio Marin (99)
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Aleksandar Zeljkovic (3), Rok Schaubach (4), Amir Feratovic (5), Vid Koderman (42), Tomislav Jagic (14), Petar Petrisko (77), Wisdom Sule (19), Emir Saitoski (10), Behar Feta (11), Ivijan Svrznjak (20)
Thay người | |||
56’ | Dino Kojic Marko Brest | 46’ | Ivijan Svrznjak Marko Simonic |
56’ | Dimitar Mitrovski Alex Blanco | 46’ | Emir Saitoski Filip Kosi |
71’ | Ivan Durdov Pedro Lucas | 65’ | Vid Koderman Adriano Bloudek |
89’ | Antonio Marin Jasmin Kurtić | 74’ | Petar Petrisko Simon Rogina |
81’ | Wisdom Sule Omar Kocar |
Cầu thủ dự bị | |||
Gal Lubej Fink | Anej Mrezar | ||
Vasic Tijan | Jan Lampret | ||
Frederic Ananou | Marko Simonic | ||
Matej Henjak | Adriano Bloudek | ||
Jasmin Kurtić | Domen Zajsek | ||
Thalisson | Filip Kosi | ||
Agustin Doffo | Blaz Petrisko | ||
Marko Brest | Simon Rogina | ||
Mateo Acimovic | Omar Kocar | ||
Alex Blanco | Vito Koren | ||
Pedro Lucas | Luka Bozickovic | ||
Alex Tamm | Andrej Stamenkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 24 | 28 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T B H T B |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T B T T B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B B T H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | -2 | 17 | T B B T H |
7 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -8 | 13 | B B T H B |
8 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | H H T B B |
9 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -7 | 6 | B H B H B |
10 | ![]() | 10 | 1 | 1 | 8 | -15 | 4 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại