![]() Jorge Ortega (Kiến tạo: Walter Clar) 32 | |
![]() Mateo Gamarra 35 | |
![]() Ronal Dominguez 45+2' | |
![]() Martin Nunez (Thay: Ezequiel Aranda) 46 | |
![]() Gustavo Medina (Thay: Oscar Ruiz) 46 | |
![]() Luis Cabral 58 | |
![]() Richard Ortiz (Thay: Sergio Otalvaro) 61 | |
![]() Rodney Pedrozo (Thay: Jorge Ortega) 61 | |
![]() Facundo Bruera (Thay: Guillermo Paiva) 61 | |
![]() Ivan Torres 73 | |
![]() Rodney Pedrozo 77 | |
![]() Víctor Quintana (Thay: Marcos Gomez) 78 | |
![]() Alan Cano (Thay: Ivan Torres) 79 | |
![]() Lucas Romero (Thay: Derlis Rodriguez) 80 | |
![]() Martin Nunez (Thay: Ezequiel Aranda) 85 | |
![]() Nildo Viera (Thay: Martin Nunez) 88 | |
![]() Ronal Dominguez 90+2' | |
![]() Alan Cano 90+3' |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Tacuary
số liệu thống kê

Olimpia

Tacuary
67 Kiểm soát bóng 33
5 Phạm lỗi 8
7 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs Tacuary
Thay người | |||
61’ | Sergio Otalvaro Richard Ortiz Bustos | 46’ | Ezequiel Aranda Martin Nunez Dominguez |
61’ | Guillermo Paiva Facundo Bruera | 46’ | Oscar Ruiz Gustavo Medina |
78’ | Marcos Gomez Víctor Quintana | 61’ | Jorge Ortega Rodney Pedrozo |
79’ | Ivan Torres Alan Cano | 80’ | Derlis Rodriguez Lucas Romero |
88’ | Martin Nunez Nildo Arturo Viera Recalde |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Angel Espinola Gonzalez | Diego Huesca | ||
Antolin Alcaraz Viveros | Lucas Romero | ||
Richard Ortiz Bustos | Rodney Pedrozo | ||
Hugo Lorenzo Quintana Escobar | Rolando Ortiz | ||
Víctor Quintana | Martin Nunez Dominguez | ||
Alan Cano | Gustavo Medina | ||
Facundo Bruera | Nildo Arturo Viera Recalde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T H B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T T H B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B B H T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | H B T T B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H B T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H T B B H |
11 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại