![]() Tomas Guerrero 14 | |
![]() Brian Montenegro (Kiến tạo: Victor Salazar) 18 | |
![]() Alejandro Silva 26 | |
![]() Marcelo Fernandez (Thay: Valdeci Moreira) 29 | |
![]() (Pen) Alejandro Silva 37 | |
![]() Pablo Espinoza 43 | |
![]() Rodney Pedrozo (Thay: Luis Martinez) 60 | |
![]() Fernando Cardozo 64 | |
![]() Sergio Otalvaro (Thay: Fernando Cardozo) 69 | |
![]() Guillermo Paiva (Thay: Hugo Fernandez) 69 | |
![]() Jorge Ortega (Thay: Marcos Benitez) 77 | |
![]() Marcos Gomez 81 | |
![]() Mateo Gamarra (Thay: Victor Salazar) 82 | |
![]() Guillermo Paiva 88 | |
![]() Edgardo Orzusa (Thay: Alejandro Silva) 89 |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Tacuary
số liệu thống kê

Olimpia

Tacuary
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 9
16 Ném biên 30
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs Tacuary
Thay người | |||
69’ | Fernando Cardozo Sergio Andres Otalvaro Botero | 29’ | Valdeci Moreira Marcelo Fabian Fernandez Benitez |
69’ | Hugo Fernandez Guillermo Miguel Paiva Ayala | 60’ | Luis Martinez Rodney Pedrozo |
82’ | Victor Salazar Mateo Gamarra Gonzalez | 77’ | Marcos Benitez Jorge Miguel Ortega Salinas |
89’ | Alejandro Silva Edgardo Daniel Orzusa Caceres |
Cầu thủ dự bị | |||
Alfredo Ariel Aguilar | Aldo Bareira | ||
Mateo Gamarra Gonzalez | Luis Alberto Cabral Vazquez | ||
Sergio Andres Otalvaro Botero | Ronal Dominguez | ||
Edgardo Daniel Orzusa Caceres | Marcelo Fabian Fernandez Benitez | ||
Alex Fernando Franco Zayas | Jorge Miguel Ortega Salinas | ||
Jorge Eduardo Recalde Ramirez | Alexis Coronel | ||
Guillermo Miguel Paiva Ayala | Rodney Pedrozo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Tacuary
Hạng 2 Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T T H B |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T T H B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B B H T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | H B T T B |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H H B T H |
9 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H T B B H |
11 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại