![]() Rodney Redes 5 | |
![]() (Pen) Nestor Abraham Camacho 16 | |
![]() Rodrigo Perez (Thay: Eduardo Eduardo) 46 | |
![]() Adrian Alcaraz (Thay: Hugo Quintana) 68 | |
![]() Fernando Romero (Thay: Nestor Camacho) 69 | |
![]() Ronaldo Baez (Thay: Joel Roman) 69 | |
![]() Alex Junior Alvarez Rojas (Thay: Luis Eladio De la Cruz) 69 | |
![]() Ariel Gauto (Thay: Juan Salcedo) 73 | |
![]() Marcos Gaona (Thay: Tomas Rayer) 77 | |
![]() Romeo Benitez (Thay: Rodney Redes) 84 |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Sportivo Trinidense
số liệu thống kê

Olimpia

Sportivo Trinidense
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs Sportivo Trinidense
Olimpia: Lucas Verza (13), Lucas Morales (30), Gustavo Vargas (14), Manuel Capasso (22), Luis Martnez (3), Hugo Quintana (28), Richard Ortiz (6), Eduardo Eduardo (27), Carlos Sebastian Ferreira Vidal (9), Ivan Leguizamon (7), Rodney Redes (11)
Sportivo Trinidense: Matias Dufour (1), Axel Canete (15), Maximiliano Centurion (26), Cesar Benitez (23), Sergio Adrian Mendoza Espinola (14), Luis Eladio De la Cruz (8), Gustavo Vieira (21), Juan Salcedo (13), Tomas Rayer (29), Joel Roman (17), Nestor Camacho (7)
Thay người | |||
46’ | Eduardo Eduardo Rodrigo Perez | 69’ | Joel Roman Ronaldo Baez |
68’ | Hugo Quintana Adrian Alcaraz | 69’ | Nestor Camacho Fernando Romero |
84’ | Rodney Redes Romeo Benitez | 69’ | Luis Eladio De la Cruz Alex Junior Alvarez Rojas |
73’ | Juan Salcedo Ariel Gauto | ||
77’ | Tomas Rayer Marcos Gaona |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesus Peralta | Victor Samudio | ||
Alexis Cantero | David Villalba | ||
Junior Barreto | Agustin Da Silveira Munoa | ||
Axel Alfonzo | Diego Melgarejo | ||
Alex Franco | Leandro Esteche | ||
Rodrigo Perez | Ariel Gauto | ||
Alan Ledesma | Brahian Leguizamon | ||
Fernando Cardozo | Marcos Gaona | ||
Erik Lopez | Ronaldo Baez | ||
Romeo Benitez | Fernando Romero | ||
Luis Abreu | Oscar Gimenez | ||
Adrian Alcaraz | Alex Junior Alvarez Rojas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Sportivo Trinidense
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 17 | 25 | B T T T B |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | T B H B H |
4 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B T B T B |
5 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | -4 | 18 | T B H T T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 5 | 17 | H B H H T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | H B B B B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H H B T T |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | H H T B T |
10 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | H B T B B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B H T B T |
12 | ![]() | 12 | 1 | 3 | 8 | -10 | 6 | H H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại