![]() Richard Ortiz 17 | |
![]() Lucas Morales 23 | |
![]() Nestor Gimenez 42 | |
![]() Rodrigo Villalba (Thay: Joaquin Bogarin) 46 | |
![]() Angel Cardozo Lucena 50 | |
![]() Rodney Redes (Thay: Tiago Caballero) 58 | |
![]() Luis Abreu (Thay: Derlis Gonzalez) 58 | |
![]() Hugo Martinez (Thay: Jorge Recalde) 63 | |
![]() Gustavo Aguilar (Thay: Roque Santa Cruz) 63 | |
![]() Rodrigo Villalba 66 | |
![]() Ivan Leguizamon (Thay: Richard Ortiz) 69 | |
![]() Oscar Cardozo (Thay: Marcelo Fernandez) 78 | |
![]() Ivan Franco (Thay: Angel Cardozo Lucena) 78 | |
![]() Alex Franco (Thay: Hugo Quintana) 80 |
Thống kê trận đấu Olimpia vs Libertad
số liệu thống kê

Olimpia

Libertad
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs Libertad
Olimpia: Facundo Insfran (12), Manuel Capasso (22), Alexis Cantero (4), Junior Barreto (5), Lucas Morales (30), Richard Ortiz (6), Rodrigo Perez (23), Hugo Quintana (28), Tiago Caballero (24), Adrian Alcaraz (19), Derlis González (10)
Libertad: Martin Silva (1), Robert Rojas (3), Néstor Giménez (4), Diego Viera (5), Miguel Jacquet (27), Joaquin Bogarin (13), Angel Cardozo Lucena (15), Jorge Recalde (19), Hernesto Caballero (26), Roque Santa Cruz (24), Marcelo Fernandez (28)
Thay người | |||
58’ | Tiago Caballero Rodney Redes | 46’ | Joaquin Bogarin Rodrigo Villalba |
58’ | Derlis Gonzalez Luis Abreu | 63’ | Roque Santa Cruz Gustavo Aguilar |
69’ | Richard Ortiz Ivan Leguizamon | 63’ | Jorge Recalde Hugo Martinez |
80’ | Hugo Quintana Alex Franco | 78’ | Marcelo Fernandez Oscar Cardozo |
78’ | Angel Cardozo Lucena Ivan Franco |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Leguizamon | Oscar Cardozo | ||
Alex Franco | Lorenzo Melgarejo | ||
Rodney Redes | Gustavo Aguilar | ||
Lucas Verza | Ivan Franco | ||
Axel Alfonzo | Lucas Sanabria | ||
Fernando Cardozo | Hugo Martinez | ||
Giovanni Bogado | Pedro Villalba | ||
Faustino Barone | Victor Rojas | ||
Junior Gamarra | Rodrigo Acuna Vera | ||
Alan Morinigo | Thiago Fernandez | ||
Alan Ledesma | Rodrigo Villalba | ||
Luis Abreu | Aaron Troche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Paraguay
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B |
2 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T |
3 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T |
4 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T |
5 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H |
6 | ![]() | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B |
7 | ![]() | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T |
8 | ![]() | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H |
9 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B |
10 | ![]() | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H |
11 | ![]() | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B |
12 | ![]() | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H |
Lượt về | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | T H T B H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | H T H B T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T T H B B |
6 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H B H H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -4 | 13 | B H H B T |
8 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -2 | 12 | H H H T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B H B T B |
10 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T H T B H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -9 | 8 | B B H T B |
12 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -9 | 5 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại