Diego Acosta 2 | |
Hugo Quintana 25 | |
Ricardo Benitez (Thay: Junior Gamarra) 28 | |
Rodney Redes 30 | |
Ezequiel Aranda (Thay: Miguel Barreto) 46 | |
Sergio Fretes (Thay: Henry Riquelme) 46 | |
Abel Paredes (Thay: Alexis Cantero) 46 | |
Axel Alfonzo (Thay: Ricardo Benitez) 46 | |
Luis Delgadillo (Thay: Oscar Romero) 46 | |
Adrian Alcaraz 49 | |
Alex Franco (Thay: Rodney Redes) 62 | |
Fernando Matias Caceres Aguero (Thay: Diego Acosta) 66 | |
Hugo Quintana 67 | |
Sergio Fretes 71 | |
Amin Molinas (Thay: Rodrigo Ruiz Diaz) 78 | |
Tiago Caballero (Thay: Adrian Alcaraz) 82 |
Thống kê trận đấu Olimpia vs 2 de Mayo
số liệu thống kê

Olimpia

2 de Mayo
36 Kiểm soát bóng 65
13 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 20
6 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs 2 de Mayo
Olimpia: Lucas Verza (13), Lucas Morales (30), Gustavo Vargas (14), Alexis Cantero (4), David Martínez (3), Hugo Quintana (28), Junior Gamarra (31), Carlos Sebastian Ferreira Vidal (9), Adrian Alcaraz (19), Rodney Redes (11), Fernando Cardozo (7)
2 de Mayo: Angel Martinez (1), Miguel Barreto (2), Pedro Pablo Sosa Rodriguez (21), Cesar Ramirez (5), Wilson Ibarrola (3), Juan Feliu (35), Sergio Abel Sanabria Ortega (20), Oscar Romero (24), Henry Riquelme (31), Diego Acosta (27), Rodrigo Ruiz Diaz (11)
| Thay người | |||
| 28’ | Axel Alfonzo Ricardo Benitez | 46’ | Miguel Barreto Ezequiel Aranda |
| 46’ | Ricardo Benitez Axel Alfonzo | 46’ | Henry Riquelme Sergio Fretes |
| 46’ | Alexis Cantero Abel Paredes | 46’ | Oscar Romero Luis Delgadillo |
| 62’ | Rodney Redes Alex Franco | 66’ | Diego Acosta Fernando Cáceres |
| 82’ | Adrian Alcaraz Tiago Caballero | 78’ | Rodrigo Ruiz Diaz Amin Molinas |
| Cầu thủ dự bị | |||
Facundo Insfran | Carlos Maria Servin Caballero | ||
Axel Alfonzo | Esteban Ramon Maidana Garcia | ||
Manuel Capasso | Ezequiel Aranda | ||
Abel Paredes | Orlando Colman | ||
Alex Franco | Brahian Fernandez | ||
Giovanni Bogado | Fernando Cáceres | ||
Javier Dominguez | Sergio Fretes | ||
Rodrigo Perez | Felix Jesus Maria Llano Centurion | ||
Tiago Caballero | Amin Molinas | ||
Faustino Barone | Luis Delgadillo | ||
Fabrizio Baruja | |||
Ricardo Benitez | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 21 | 12 | 7 | 2 | 13 | 43 | H T T H T | |
| 2 | 21 | 13 | 3 | 5 | 23 | 42 | T T B B T | |
| 3 | 21 | 9 | 7 | 5 | 9 | 34 | B B H T T | |
| 4 | 22 | 8 | 9 | 5 | 4 | 33 | T H H H H | |
| 5 | 22 | 9 | 6 | 7 | 1 | 33 | B B T B H | |
| 6 | 21 | 9 | 4 | 8 | 5 | 31 | B H T B T | |
| 7 | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | B H H T H | |
| 8 | 21 | 7 | 4 | 10 | -8 | 25 | T H B T B | |
| 9 | 21 | 6 | 6 | 9 | -9 | 24 | H T B H B | |
| 10 | 21 | 5 | 8 | 8 | 0 | 23 | B H H T B | |
| 11 | 22 | 5 | 4 | 13 | -18 | 19 | B T B B H | |
| 12 | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | H H T B H | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch