Ramon Martinez (Kiến tạo: Facundo Gabriel Zabala) 12 | |
Erik Lopez (Thay: Fredy Colman) 17 | |
Miguel Barreto 43 | |
Ramon Martinez 45+6' | |
Marcos Antonio Caballero Aguilera (Thay: Felix Jesus Maria Llano Centurion) 46 | |
Marcos Gaona (Thay: Junior Noguera) 46 | |
Javier Dominguez 50 | |
David Fleitas (Thay: Fernando Matias Caceres Aguero) 65 | |
Ariel Gauto (Thay: Víctor Arguello) 65 | |
Pedro Pablo Sosa Rodriguez 73 | |
Hugo Quintana (Thay: Ramon Martinez) 77 | |
Marcos Gaona (Kiến tạo: Cesar Castro) 78 | |
Carlos Arrua (Thay: Fernando Cardozo) 83 | |
Kevin Parzajuk (Thay: Lucas Pratto) 83 | |
Rodney Redes (Thay: Derlis Gonzalez) 84 | |
Pablo Candia (Thay: Ezequiel Aranda) 85 | |
Carlos Arrua (Kiến tạo: Rodney Redes) 88 |
Thống kê trận đấu Olimpia vs 2 de Mayo
số liệu thống kê

Olimpia

2 de Mayo
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpia vs 2 de Mayo
| Thay người | |||
| 17’ | Fredy Colman Erik Lopez | 46’ | Junior Noguera Marcos Gaona |
| 77’ | Ramon Martinez Hugo Quintana | 46’ | Felix Jesus Maria Llano Centurion Marcos Antonio Caballero Aguilera |
| 83’ | Fernando Cardozo Carlos Arrua | 65’ | Fernando Matias Caceres Aguero David Fleitas |
| 83’ | Lucas Pratto Kevin Parzajuk | 65’ | Víctor Arguello Ariel Gauto |
| 84’ | Derlis Gonzalez Rodney Redes | 85’ | Ezequiel Aranda Pablo Candia |
| Cầu thủ dự bị | |||
Juan Espinola | Diego Morel | ||
Hugo Benitez | Rene Rodriguez | ||
Junior Barreto | Roberto Ramirez | ||
Fernando Roman | Arnaldo Zarate | ||
Hugo Quintana | Ulises Lezcano | ||
Víctor Quintana | Pablo Candia | ||
Carlos Arrua | Marcos Gaona | ||
Matias Vera | David Fleitas | ||
Rodney Redes | Ulises Coronel | ||
Erik Lopez | Juan Ojeda | ||
Facundo Bruera | Ariel Gauto | ||
Kevin Parzajuk | Marcos Antonio Caballero Aguilera | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây 2 de Mayo
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 19 | 34 | H T T H B | |
| 2 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B T H B T | |
| 3 | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | H B H T T | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | T B H T T | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | H T T H H | |
| 6 | 15 | 4 | 7 | 4 | 0 | 19 | T T H B B | |
| 7 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B H B T | |
| 8 | 16 | 3 | 7 | 6 | -5 | 16 | H H B T H | |
| 9 | 15 | 4 | 4 | 7 | -6 | 16 | B B H T B | |
| 10 | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | T T B B H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H H T B | |
| 12 | 16 | 2 | 8 | 6 | -9 | 14 | B B T B H | |
| Lượt về | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 19 | 12 | 3 | 4 | 22 | 39 | T H T T B | |
| 2 | 19 | 11 | 6 | 2 | 12 | 39 | T H H T T | |
| 3 | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H T B T H | |
| 4 | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | T H T B B | |
| 5 | 19 | 7 | 7 | 5 | 5 | 28 | H H B B H | |
| 6 | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B T B H T | |
| 7 | 19 | 6 | 5 | 8 | -7 | 23 | H B H T B | |
| 8 | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B H T H B | |
| 9 | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | T B H B H | |
| 10 | 19 | 4 | 8 | 7 | 0 | 20 | H B B H H | |
| 11 | 19 | 5 | 3 | 11 | -15 | 18 | B H T B T | |
| 12 | 19 | 3 | 5 | 11 | -13 | 14 | B T H H T | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch