Thẻ vàng cho Will Wright.
- Joe Quigley (Kiến tạo: Tom Conlon)
34 - Kieron Morris (Thay: Will Sutton)
61 - Josh Hawkes (Thay: Luke Hannant)
69 - Kian Harratt (Thay: Mike Fondop-Talum)
84
- Joe Snowdon
4 - Tom Nichols (Kiến tạo: Joe Snowdon)
19 - Tom Nichols
23 - Joel McGregor
50 - Filozofe Mabete (Thay: Thomas Wilson-Brown)
61 - Paul Glatzel (Thay: Tom Nichols)
75 - Joel McGregor (Thay: Princewill Ehibhatiomhan)
75 - Billy Bodin (Thay: Joe Snowdon)
75 - Daniel Butterworth (Thay: Aaron Drinan)
82 - Will Wright
90+2'
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Swindon Town
Diễn biến Oldham Athletic vs Swindon Town
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mike Fondop-Talum rời sân và được thay thế bởi Kian Harratt.
Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Princewill Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.
Will Sutton rời sân và anh được thay thế bởi Kieron Morris.
Thomas Wilson-Brown rời sân và anh được thay thế bởi Filozofe Mabete.
Thẻ vàng cho Joel McGregor.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Conlon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joe Quigley đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tom Nichols.
Joe Snowdon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Nichols đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Joe Snowdon đã ghi bàn!
Vào! Oldham Athletic 0, Swindon Town 1. Joe Snowdon (Swindon Town) ghi bàn bằng cú sút chân trái từ trung tâm vòng cấm.
Việt vị, Oldham Athletic. Joe Quigley bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút bị chặn lại. Cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm của Harry Smith (Swindon Town) bị chặn lại. Joe Snowdon là người kiến tạo.
Phạt góc, Oldham Athletic. Finley Munroe phá bóng chịu phạt góc.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Swindon Town
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Reagan Ogle (2), Manny Monthé (6), Donervon Daniels (5), Jamie Robson (24), Will Sutton (16), Ryan Woods (8), Tom Conlon (10), Luke Hannant (19), Mike Fondop (9), Joe Quigley (17)
Swindon Town (3-5-2): Connor Ripley (1), Will Wright (5), James Ball (6), Thomas Wilson-Brown (16), Joe Snowdon (19), Tom Nichols (7), Darren Oldaker (44), Princewill Omonefe Ehibhatiomhan (20), Finley Munroe (26), Aaron Drinan (23), Harry Smith (10)
Thay người | |||
61’ | Will Sutton Kieron Morris | 61’ | Thomas Wilson-Brown Filozofe Mabete |
69’ | Luke Hannant Josh Hawkes | 75’ | Tom Nichols Paul Glatzel |
84’ | Mike Fondop-Talum Kian Harratt | 75’ | Joe Snowdon Billy Bodin |
75’ | Princewill Ehibhatiomhan Joel McGregor | ||
82’ | Aaron Drinan Daniel Butterworth |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Lewis Ward | ||
Kane Drummond | Filozofe Mabete | ||
Kieron Morris | Paul Glatzel | ||
Josh Hawkes | Daniel Butterworth | ||
Kian Harratt | Botan Ameen | ||
Oliver Hammond | Billy Bodin | ||
Charlie Olson | Joel McGregor |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Swindon Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại