Thứ Ba, 14/10/2025
Joe Quigley
1
Luke Hannant
20
Bradley Dack
24
Ryan Woods
28
Sam Gale
55
Josh Hawkes (Thay: Kian Harratt)
57
Sam Vokes (Thay: Josh Andrews)
63
Aaron Rowe (Thay: Elliott Nevitt)
66
Cruz Beszant (Thay: Bradley Dack)
66
Joseph Gbode (Thay: Remeao Hutton)
67
Oliver Hammond (Thay: Luke Hannant)
68
Sam Vokes (Kiến tạo: Max Clark)
72
Joseph Gbode
79
Jake Caprice (Thay: Will Sutton)
83
Jamie Robson
89
Emmanuel Monthe
90+1'

Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Gillingham

số liệu thống kê
Oldham Athletic
Oldham Athletic
Gillingham
Gillingham
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 22
2 Việt vị 1
7 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oldham Athletic vs Gillingham

Tất cả (24)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Emmanuel Monthe.

Thẻ vàng cho Emmanuel Monthe.

89' Thẻ vàng cho Jamie Robson.

Thẻ vàng cho Jamie Robson.

83'

Will Sutton rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.

79' Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.

72'

Max Clark đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Sam Vokes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sam Vokes đã ghi bàn!

72' V À A A A O O O Gillingham ghi bàn.

V À A A A O O O Gillingham ghi bàn.

68'

Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Oliver Hammond.

67'

Remeao Hutton rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.

66'

Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Cruz Beszant.

66'

Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.

63'

Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.

57'

Kian Harratt rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.

55' Thẻ vàng cho Sam Gale.

Thẻ vàng cho Sam Gale.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' Thẻ vàng cho Ryan Woods.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.

24' Thẻ vàng cho Bradley Dack.

Thẻ vàng cho Bradley Dack.

20' Thẻ vàng cho Luke Hannant.

Thẻ vàng cho Luke Hannant.

1' Thẻ vàng cho Joe Quigley.

Thẻ vàng cho Joe Quigley.

Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Gillingham

Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Will Sutton (16), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Luke Hannant (19), Ryan Woods (8), Tom Conlon (10), Kane Drummond (15), Kian Harratt (23), Joe Quigley (17)

Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Andy Smith (5), Robbie McKenzie (14), Sam Gale (30), Remeao Hutton (2), Ethan Coleman (6), Armani Little (8), Max Clark (3), Bradley Dack (23), Josh Andrews (9), Elliott Nevitt (20)

Oldham Athletic
Oldham Athletic
4-4-2
1
Mathew Hudson
16
Will Sutton
5
Donervon Daniels
6
Manny Monthé
24
Jamie Robson
19
Luke Hannant
8
Ryan Woods
10
Tom Conlon
15
Kane Drummond
23
Kian Harratt
17
Joe Quigley
20
Elliott Nevitt
9
Josh Andrews
23
Bradley Dack
3
Max Clark
8
Armani Little
6
Ethan Coleman
2
Remeao Hutton
30
Sam Gale
14
Robbie McKenzie
5
Andy Smith
1
Glenn Morris
Gillingham
Gillingham
3-4-1-2
Thay người
57’
Kian Harratt
Josh Hawkes
63’
Josh Andrews
Sam Vokes
68’
Luke Hannant
Oliver Hammond
66’
Elliott Nevitt
Aaron Rowe
83’
Will Sutton
Jake Caprice
66’
Bradley Dack
Cruz Beszant
67’
Remeao Hutton
Joseph Gbode
Cầu thủ dự bị
Tom Donaghy
Jake Turner
Jake Caprice
Aaron Rowe
Josh Hawkes
Joseph Gbode
Charlie Olson
Marcus Wyllie
Oliver Hammond
Sam Vokes
Josh Kay
Lenni Rae Cirino
Billy Waters
Cruz Beszant

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Oldham Athletic

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Gillingham

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow