Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joe Quigley 1 | |
![]() Luke Hannant 20 | |
![]() Bradley Dack 24 | |
![]() Ryan Woods 28 | |
![]() Sam Gale 55 | |
![]() Josh Hawkes (Thay: Kian Harratt) 57 | |
![]() Sam Vokes (Thay: Josh Andrews) 63 | |
![]() Aaron Rowe (Thay: Elliott Nevitt) 66 | |
![]() Cruz Beszant (Thay: Bradley Dack) 66 | |
![]() Joseph Gbode (Thay: Remeao Hutton) 67 | |
![]() Oliver Hammond (Thay: Luke Hannant) 68 | |
![]() Sam Vokes (Kiến tạo: Max Clark) 72 | |
![]() Joseph Gbode 79 | |
![]() Jake Caprice (Thay: Will Sutton) 83 | |
![]() Jamie Robson 89 | |
![]() Emmanuel Monthe 90+1' |
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Gillingham


Diễn biến Oldham Athletic vs Gillingham

Thẻ vàng cho Emmanuel Monthe.

Thẻ vàng cho Jamie Robson.
Will Sutton rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.

Thẻ vàng cho Joseph Gbode.
Max Clark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sam Vokes đã ghi bàn!

V À A A A O O O Gillingham ghi bàn.
Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Oliver Hammond.
Remeao Hutton rời sân và được thay thế bởi Joseph Gbode.
Bradley Dack rời sân và được thay thế bởi Cruz Beszant.
Elliott Nevitt rời sân và được thay thế bởi Aaron Rowe.
Josh Andrews rời sân và được thay thế bởi Sam Vokes.
Kian Harratt rời sân và được thay thế bởi Josh Hawkes.

Thẻ vàng cho Sam Gale.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryan Woods.

Thẻ vàng cho Bradley Dack.

Thẻ vàng cho Luke Hannant.

Thẻ vàng cho Joe Quigley.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Gillingham
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Will Sutton (16), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Luke Hannant (19), Ryan Woods (8), Tom Conlon (10), Kane Drummond (15), Kian Harratt (23), Joe Quigley (17)
Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Andy Smith (5), Robbie McKenzie (14), Sam Gale (30), Remeao Hutton (2), Ethan Coleman (6), Armani Little (8), Max Clark (3), Bradley Dack (23), Josh Andrews (9), Elliott Nevitt (20)


Thay người | |||
57’ | Kian Harratt Josh Hawkes | 63’ | Josh Andrews Sam Vokes |
68’ | Luke Hannant Oliver Hammond | 66’ | Elliott Nevitt Aaron Rowe |
83’ | Will Sutton Jake Caprice | 66’ | Bradley Dack Cruz Beszant |
67’ | Remeao Hutton Joseph Gbode |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Jake Turner | ||
Jake Caprice | Aaron Rowe | ||
Josh Hawkes | Joseph Gbode | ||
Charlie Olson | Marcus Wyllie | ||
Oliver Hammond | Sam Vokes | ||
Josh Kay | Lenni Rae Cirino | ||
Billy Waters | Cruz Beszant |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Gillingham
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại