Thẻ vàng cho Reece Hutchinson.
Jake Caprice 45+1' | |
Mike Fondop-Talum (Thay: Joe Garner) 66 | |
Kane Drummond (Thay: Luke Hannant) 73 | |
Kai Payne 81 | |
Dion Rankine (Thay: Tommi O'Reilly) 85 | |
Louis Moult (Thay: Matus Holicek) 90 | |
Reece Hutchinson 90+5' |
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Crewe Alexandra


Diễn biến Oldham Athletic vs Crewe Alexandra
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Louis Moult.
Tommi O'Reilly rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.
Thẻ vàng cho Kai Payne.
Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Joe Garner rời sân và được thay thế bởi Mike Fondop-Talum.
Cú sút bị chặn. Joe Garner (Oldham Athletic) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Joe Garner (Oldham Athletic) giành được một quả đá phạt ở nửa sân tấn công.
James Connolly (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
Cú sút không thành công. Reece Hutchinson (Crewe Alexandra) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi cao và chệch sang phải. Được kiến tạo bởi Emre Tezgel.
Cú sút không thành công. Owen Lunt (Crewe Alexandra) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi quá cao sau tình huống đá phạt.
Tom Pett (Oldham Athletic) phạm lỗi.
Owen Lunt (Crewe Alexandra) giành được một quả đá phạt bên cánh phải.
Việt vị, Crewe Alexandra. Emre Tezgel bị bắt việt vị.
Tạm dừng đã kết thúc. Họ sẵn sàng tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng do chấn thương của Mathew Hudson (Oldham Athletic).
Cú đánh đầu của Manny Monthé (Oldham Athletic) từ trung tâm vòng cấm đã bị Tom Booth (Crewe Alexandra) cản phá ở góc phải phía trên. Jamie Robson đã kiến tạo bằng một quả tạt.
Phạt góc cho Oldham Athletic. James Connolly là người đã phá bóng ra ngoài.
Joe Garner (Oldham Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
James Connolly (Crewe Alexandra) phạm lỗi.
Việt vị, Crewe Alexandra. Emre Tezgel bị bắt lỗi việt vị.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Crewe Alexandra
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Jake Caprice (20), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Kai Payne (26), Tom Pett (4), Josh Hawkes (21), Luke Hannant (19), Michael Mellon (28), Joe Garner (14)
Crewe Alexandra (4-2-3-1): Tom Booth (1), Lewis Billington (2), James Connolly (18), Mickey Demetriou (5), Reece Hutchinson (3), Max Sanders (6), Conor Thomas (8), Tommi O'Reilly (26), Owen Alan Lunt (19), Matús Holícek (17), Emre Tezgel (36)


| Thay người | |||
| 66’ | Joe Garner Mike Fondop | 85’ | Tommi O'Reilly Dion Rankine |
| 73’ | Luke Hannant Kane Drummond | 90’ | Matus Holicek Louis Moult |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Sam Waller | ||
Reagan Ogle | Jay Mingi | ||
Jake Leake | Charlie Finney | ||
Mike Fondop | Dion Rankine | ||
Kane Drummond | James Golding | ||
Will Sutton | Phil Croker | ||
Joe Quigley | Louis Moult | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch