Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kyle Cameron 40 | |
![]() Emmanuel Monthe 42 | |
![]() Jude Arthurs (Thay: William Hondermarck) 46 | |
![]() Lakyle Samuel (Thay: Marcus Ifill) 46 | |
![]() Mike Fondop-Talum 60 | |
![]() Ben Thompson (Thay: Corey Whitely) 71 | |
![]() Kane Drummond (Thay: Michael Mellon) 78 | |
![]() Mike Fondop-Talum (Kiến tạo: Tom Conlon) 82 | |
![]() Marcus Dinanga (Thay: Nicke Kabamba) 85 | |
![]() Kieron Morris (Thay: Tom Pett) 86 |
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Bromley

Diễn biến Oldham Athletic vs Bromley
Tom Pett rời sân và được thay thế bởi Kieron Morris.
Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Marcus Dinanga.
Tom Conlon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mike Fondop-Talum đã ghi bàn!

V À A A A O O O Oldham ghi bàn.
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Corey Whitely rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.

Thẻ vàng cho Mike Fondop-Talum.
Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi Lakyle Samuel.
William Hondermarck rời sân và được thay thế bởi Jude Arthurs.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Emmanuel Monthe.

Thẻ vàng cho Kyle Cameron.
Phạt góc cho Oldham Athletic. Mitch Pinnock đã phá bóng ra ngoài.
Phạt góc cho Oldham Athletic. Will Hondermarck đã phá bóng ra ngoài.
Cú đánh đầu không thành công. Michael Mellon (Oldham Athletic) đánh đầu từ phía bên trái của vòng 6m, bóng đi chệch bên trái. Kiến tạo bởi Tom Pett với một quả tạt.
Cú sút không thành công. Mike Fondop (Oldham Athletic) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch bên trái. Kiến tạo bởi Tom Conlon.
Cú sút bị cản phá. Luke Hannant (Oldham Athletic) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị Grant Smith (Bromley) cản phá ở trung tâm khung thành. Kiến tạo bởi Tom Conlon.
Cú sút không thành công. Ashley Charles (Bromley) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm, bóng đi gần nhưng chệch bên trái. Kiến tạo bởi Mitch Pinnock.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Bromley
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Will Sutton (16), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Tom Pett (4), Tom Conlon (10), Ryan Woods (8), Luke Hannant (19), Michael Mellon (28), Mike Fondop (9)
Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Omar Sowunmi (5), Kyle Cameron (6), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), William Hondermarck (16), Ashley Charles (4), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (14)

Thay người | |||
78’ | Michael Mellon Kane Drummond | 46’ | William Hondermarck Jude Arthurs |
86’ | Tom Pett Kieron Morris | 46’ | Marcus Ifill Lakyle Samuel |
71’ | Corey Whitely Ben Thompson | ||
85’ | Nicke Kabamba Marcus Dinanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Sam Long | ||
Kane Drummond | Ben Krauhaus | ||
Kieron Morris | Ben Thompson | ||
Jake Caprice | Marcus Dinanga | ||
Josh Hawkes | Byron Clark Webster | ||
Charlie Olson | Jude Arthurs | ||
Kian Harratt | Lakyle Samuel |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại