Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie McCann (Thay: Connor Mahoney) 59 | |
![]() Jake Caprice (Thay: Reagan Ogle) 61 | |
![]() Tyler Walker (Thay: Isaac Fletcher) 66 | |
![]() Joe Garner (Thay: Joe Quigley) 74 | |
![]() Josh Gordon 75 | |
![]() David Worrall (Thay: Ben Whitfield) 77 | |
![]() Mike Fondop-Talum (Thay: Luke Hannant) 81 | |
![]() Joe Garner 90 |
Thống kê trận đấu Oldham Athletic vs Barrow


Diễn biến Oldham Athletic vs Barrow

Thẻ vàng cho Joe Garner.
Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Mike Fondop-Talum.
Ben Whitfield rời sân và được thay thế bởi David Worrall.

Thẻ vàng cho Josh Gordon.
Joe Quigley rời sân và được thay thế bởi Joe Garner.
Isaac Fletcher rời sân và được thay thế bởi Tyler Walker.
Reagan Ogle rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Charlie McCann.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lỗi của Josh Gordon (Barrow).
Will Sutton (Oldham Athletic) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Lỗi của Ben Jackson (Barrow).
Joe Quigley (Oldham Athletic) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.
Cú sút không thành công. Ben Whitfield (Barrow) sút bóng bằng chân phải từ phía bên phải của khu vực 6 yard, bóng đi cao và chệch sang phải. Được kiến tạo bởi Elliot Newby với một quả tạt.
Cú sút không thành công. Ben Whitfield (Barrow) có cú sút bằng chân phải từ bên phải của khu vực 6 yard.
Cú sút không thành công. Michael Mellon (Oldham Athletic) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi chệch sang bên phải. Được hỗ trợ bởi Tom Pett.
Phạm lỗi bởi Isaac Fletcher (Barrow).
Tom Pett (Oldham Athletic) giành được một quả phạt ở nửa sân phòng ngự.
Rekeem Harper (Barrow) giành được một quả phạt ở nửa sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Oldham Athletic vs Barrow
Oldham Athletic (4-1-3-2): Mathew Hudson (1), Reagan Ogle (2), Will Sutton (16), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Ryan Woods (8), Tom Pett (4), Kai Payne (26), Luke Hannant (19), Joe Quigley (17), Michael Mellon (28)
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), Ben Jackson (7), Charlie Raglan (5), Lewis Shipley (3), Ben Whitfield (34), MJ Williams (4), Rakeem Harper (45), Elliot Newby (11), Connor Mahoney (23), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)


Thay người | |||
61’ | Reagan Ogle Jake Caprice | 59’ | Connor Mahoney Charlie McCann |
74’ | Joe Quigley Joe Garner | 66’ | Isaac Fletcher Tyler Walker |
81’ | Luke Hannant Mike Fondop | 77’ | Ben Whitfield David Worrall |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Donaghy | Benjamin Harry Winterbottom | ||
Mike Fondop | David Worrall | ||
Joe Garner | Scott Smith | ||
Charlie Olson | Innes Cameron | ||
Kane Drummond | Tyler Walker | ||
Jake Caprice | Charlie McCann | ||
Oliver Hammond |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại